Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Klaksvik, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
Klaksvik
Sân vận động:
Við Djúpumýrar
(Klaksvík)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Jensen Mark
27
16
1440
0
0
1
0
1
Petersen Ari
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Latif
22
17
830
0
1
3
1
3
Berntsson Alexander
28
8
552
0
0
0
0
2
Da Silva Patrick
29
14
875
0
3
2
0
17
Danielsen Joannes
27
21
1890
2
5
1
0
22
Faero Odmar
34
2
159
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
17
1370
1
1
5
0
32
Kronberg Claes
37
16
1283
0
1
2
0
5
Pavlovic Deni
31
12
710
0
0
7
0
20
Petersen Borge
22
14
1002
0
1
2
0
23
Vatnsdal Heini
32
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreasen Jakup
26
2
124
0
0
0
0
28
Ejupi Albert
32
7
503
0
0
3
1
7
Frederiksberg Arni
32
19
1678
5
9
5
0
10
Hansson Hallur
32
3
205
0
1
0
0
11
Johannesen Jonn
22
8
346
1
0
3
0
15
Jorgensen Heini Dai
17
1
14
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mads
24
11
564
2
1
0
0
18
Soylu Dan
28
20
1268
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andreasen David
20
9
72
1
0
1
0
9
Klettskard Pall
34
21
1761
19
1
1
0
33
Odemarksbakken Kristoffer
28
4
224
3
0
0
0
21
Petersen Paetur
26
19
1010
2
2
1
0
25
Williams Joseph
24
6
465
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunov Haakon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pettersen Markus
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Latif
22
1
12
0
0
0
0
2
Da Silva Patrick
29
1
89
0
0
0
0
17
Danielsen Joannes
27
1
90
0
1
0
0
14
Joensen Rene
31
1
90
0
0
1
0
32
Kronberg Claes
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreasen Jakup
26
1
90
0
0
0
0
7
Frederiksberg Arni
32
1
90
1
0
0
0
6
Mikkelsen Mads
24
1
90
0
0
0
0
18
Soylu Dan
28
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klettskard Pall
34
1
90
1
0
0
0
21
Petersen Paetur
26
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunov Haakon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Jensen Mark
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Latif
22
1
7
0
0
0
0
3
Berntsson Alexander
28
4
360
1
0
0
0
2
Da Silva Patrick
29
4
264
0
0
0
0
17
Danielsen Joannes
27
3
270
0
1
1
0
22
Faero Odmar
34
4
146
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
4
215
0
0
0
0
32
Kronberg Claes
37
3
248
0
0
0
0
5
Pavlovic Deni
31
3
135
0
0
2
0
20
Petersen Borge
22
3
203
0
0
1
0
23
Vatnsdal Heini
32
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ejupi Albert
32
4
267
0
0
3
0
7
Frederiksberg Arni
32
4
360
5
1
1
0
10
Hansson Hallur
32
1
35
0
0
1
0
18
Soylu Dan
28
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klettskard Pall
34
4
316
0
0
0
0
33
Odemarksbakken Kristoffer
28
3
194
0
0
0
0
21
Petersen Paetur
26
4
43
0
0
0
0
25
Williams Joseph
24
4
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunov Haakon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Jensen Mark
27
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berntsson Alexander
28
2
196
0
0
0
0
2
Da Silva Patrick
29
2
210
0
0
0
0
17
Danielsen Joannes
27
2
210
0
0
1
0
22
Faero Odmar
34
1
28
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
2
187
0
0
0
0
5
Pavlovic Deni
31
2
57
1
0
1
0
20
Petersen Borge
22
1
54
0
0
1
0
23
Vatnsdal Heini
32
1
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ejupi Albert
32
1
52
0
0
0
0
7
Frederiksberg Arni
32
2
210
0
1
1
0
10
Hansson Hallur
32
2
183
0
0
1
0
6
Mikkelsen Mads
24
1
38
0
0
0
0
18
Soylu Dan
28
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klettskard Pall
34
2
210
1
0
0
0
33
Odemarksbakken Kristoffer
28
2
171
1
0
0
0
21
Petersen Paetur
26
2
18
0
0
0
0
25
Williams Joseph
24
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunov Haakon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Jensen Mark
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berntsson Alexander
28
2
180
0
0
0
0
2
Da Silva Patrick
29
2
180
0
0
1
0
17
Danielsen Joannes
27
2
180
0
0
0
0
22
Faero Odmar
34
1
45
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
1
39
0
0
2
1
5
Pavlovic Deni
31
1
20
0
0
0
0
23
Vatnsdal Heini
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ejupi Albert
32
2
153
0
0
0
0
7
Frederiksberg Arni
32
2
180
2
0
0
0
10
Hansson Hallur
32
2
180
1
0
1
0
6
Mikkelsen Mads
24
2
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klettskard Pall
34
2
160
0
1
1
0
33
Odemarksbakken Kristoffer
28
2
165
0
0
1
0
21
Petersen Paetur
26
1
9
0
0
0
0
25
Williams Joseph
24
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunov Haakon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Jensen Mark
27
24
2190
0
0
2
0
1
Petersen Ari
21
5
450
0
0
0
0
1
Pettersen Markus
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Latif
22
19
849
0
1
3
1
3
Berntsson Alexander
28
16
1288
1
0
0
0
2
Da Silva Patrick
29
23
1618
0
3
3
0
17
Danielsen Joannes
27
29
2640
2
7
3
0
22
Faero Odmar
34
8
378
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
25
1901
1
1
8
1
32
Kronberg Claes
37
20
1621
0
1
2
0
5
Pavlovic Deni
31
18
922
1
0
10
0
20
Petersen Borge
22
18
1259
0
1
4
0
23
Vatnsdal Heini
32
4
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreasen Jakup
26
3
214
0
0
0
0
28
Ejupi Albert
32
14
975
0
0
6
1
7
Frederiksberg Arni
32
28
2518
13
11
7
0
10
Hansson Hallur
32
8
603
1
1
3
0
11
Johannesen Jonn
22
8
346
1
0
3
0
15
Jorgensen Heini Dai
17
1
14
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mads
24
15
709
2
1
1
0
18
Soylu Dan
28
23
1393
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andreasen David
20
9
72
1
0
1
0
9
Klettskard Pall
34
30
2537
21
2
2
0
33
Odemarksbakken Kristoffer
28
11
754
4
0
1
0
21
Petersen Paetur
26
27
1159
2
2
1
0
25
Williams Joseph
24
14
661
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunov Haakon
42
Quảng cáo