Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Klubi 04, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Klubi 04
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Ramula Alex
19
25
2250
0
0
0
0
79
Tynkkynen Joel
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Gronblom William
19
16
856
0
0
2
0
53
Kari Jere
17
4
115
0
0
0
0
57
Kuusisto Lukas
19
6
107
0
0
0
0
52
Le Goff-Conan Adam
17
4
149
0
0
0
0
47
Levealahti Emil
18
14
1119
0
0
3
0
98
Lietsa Johan
19
18
1119
0
0
1
0
61
Simojoki Kaius
18
25
2042
2
0
4
0
62
Svensson Nils
22
27
2324
4
0
1
0
63
Toivonen Eemil
17
24
1627
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
19
13
613
1
0
2
0
74
Hyvonen Marlo
19
8
341
2
0
2
1
21
Kujasalo Niilo
20
9
637
2
0
1
0
54
Mentu Pyry
18
26
2223
4
0
5
0
22
Moller Liam
19
2
143
0
0
0
0
68
Nylund Antton
16
9
579
0
0
0
0
64
Ritari Matias
19
25
2178
6
0
3
0
9
Toivonen Aaro
19
2
111
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baranov Stanislav
19
14
942
4
0
1
0
72
Berisha Art
18
16
447
6
0
1
0
48
Etu Francis
20
3
33
0
0
0
0
51
Harden Kaius
20
18
1217
9
0
0
0
95
Hudd Roni
19
4
287
1
0
1
0
67
Ingman Emil
18
21
946
5
0
1
0
42
Meriluoto Kai
21
1
60
1
0
0
0
97
Mero Toivo
17
22
1206
8
0
1
0
87
Vauhkonen Elmer
18
18
734
1
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
24
1629
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lalli Aleksi
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Azabani Diar
18
0
0
0
0
0
0
78
Ramula Alex
19
25
2250
0
0
0
0
79
Tynkkynen Joel
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Gronblom William
19
16
856
0
0
2
0
48
Gronlund Eetu
?
0
0
0
0
0
0
53
Kari Jere
17
4
115
0
0
0
0
57
Kuusisto Lukas
19
6
107
0
0
0
0
52
Le Goff-Conan Adam
17
4
149
0
0
0
0
47
Levealahti Emil
18
14
1119
0
0
3
0
98
Lietsa Johan
19
18
1119
0
0
1
0
61
Simojoki Kaius
18
25
2042
2
0
4
0
62
Svensson Nils
22
27
2324
4
0
1
0
63
Toivonen Eemil
17
24
1627
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
19
13
613
1
0
2
0
74
Hyvonen Marlo
19
8
341
2
0
2
1
21
Kujasalo Niilo
20
9
637
2
0
1
0
54
Mentu Pyry
18
26
2223
4
0
5
0
22
Moller Liam
19
2
143
0
0
0
0
68
Nylund Antton
16
9
579
0
0
0
0
64
Ritari Matias
19
25
2178
6
0
3
0
9
Toivonen Aaro
19
2
111
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baranov Stanislav
19
14
942
4
0
1
0
72
Berisha Art
18
16
447
6
0
1
0
48
Etu Francis
20
3
33
0
0
0
0
51
Harden Kaius
20
18
1217
9
0
0
0
95
Hudd Roni
19
4
287
1
0
1
0
67
Ingman Emil
18
21
946
5
0
1
0
42
Meriluoto Kai
21
1
60
1
0
0
0
97
Mero Toivo
17
22
1206
8
0
1
0
87
Vauhkonen Elmer
18
18
734
1
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
24
1629
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lalli Aleksi
30
Quảng cáo