Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Koge, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Koge
Sân vận động:
Capelli Sport Stadion
(Koge)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Culhaci Gabriel
24
12
911
2
1
4
0
2
Gudmann Marcus
24
15
1350
3
1
1
0
16
Hald Silas
18
5
208
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
14
1054
0
1
2
0
3
Larsen Sebastian
20
14
1037
0
0
1
0
31
Villumsen Emil
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
15
1347
0
0
1
0
6
Chacon Michael
30
9
464
0
0
2
0
31
Figuigui Ibrahim
?
1
1
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
19
12
667
0
0
1
0
30
Jalaei Saman
18
13
534
0
0
4
0
7
Jensen Mike
36
12
1047
3
2
1
0
10
Jensen Tue Christian
24
14
962
2
0
1
0
8
Khan Molik
20
9
247
0
0
2
0
28
Larsen Gabriel
17
14
718
0
1
4
0
24
Lawrence Javany
19
2
24
0
0
0
0
27
Mulder Michael
23
2
39
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
5
394
2
2
1
0
26
Arias Jafar
29
15
1311
5
2
3
1
32
Babaiasl Mahdi
?
2
3
0
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
9
270
0
0
0
0
33
Gothler Alfred
17
6
217
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
7
392
1
2
0
0
14
Weah Patrick
20
2
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gudmann Marcus
24
2
180
0
0
0
0
16
Hald Silas
18
1
17
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
2
180
0
0
0
0
3
Larsen Sebastian
20
2
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
2
180
0
0
1
0
6
Chacon Michael
30
1
31
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
19
2
175
0
0
0
0
30
Jalaei Saman
18
2
91
0
0
0
0
7
Jensen Mike
36
1
63
0
0
0
0
10
Jensen Tue Christian
24
3
180
1
0
0
0
8
Khan Molik
20
1
28
0
0
1
0
28
Larsen Gabriel
17
2
164
1
0
0
0
24
Lawrence Javany
19
2
23
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
2
134
0
0
0
0
26
Arias Jafar
29
3
145
3
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
1
31
0
0
0
0
33
Gothler Alfred
17
1
31
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
1
0
2
0
0
0
14
Weah Patrick
20
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
17
1530
0
0
1
0
12
Sommergaard Noah
18
0
0
0
0
0
0
12
Stensgaard Balder
?
0
0
0
0
0
0
12
Talyspayev Dulat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayrak Efe
17
0
0
0
0
0
0
5
Culhaci Gabriel
24
12
911
2
1
4
0
25
Faloni Vinicius
17
0
0
0
0
0
0
2
Gudmann Marcus
24
17
1530
3
1
1
0
16
Hald Silas
18
6
225
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
16
1234
0
1
2
0
3
Larsen Sebastian
20
16
1171
0
0
2
0
31
Rasmussen Mads
18
0
0
0
0
0
0
31
Villumsen Emil
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
17
1527
0
0
2
0
6
Chacon Michael
30
10
495
0
0
2
0
31
Figuigui Ibrahim
?
1
1
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
19
14
842
0
0
1
0
30
Jalaei Saman
18
15
625
0
0
4
0
7
Jensen Mike
36
13
1110
3
2
1
0
10
Jensen Tue Christian
24
17
1142
3
0
1
0
8
Khan Molik
20
10
275
0
0
3
0
28
Larsen Gabriel
17
16
882
1
1
4
0
24
Lawrence Javany
19
4
47
0
0
0
0
27
Mulder Michael
23
2
39
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
2
26
0
0
0
0
32
Sorensen Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
7
528
2
2
1
0
26
Arias Jafar
29
18
1456
8
2
3
1
32
Babaiasl Mahdi
?
2
3
0
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
10
301
0
0
0
0
33
Gothler Alfred
17
7
248
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
8
392
3
2
0
0
14
Weah Patrick
20
3
24
0
0
0
0
Quảng cáo