Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Koge, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Koge
Sân vận động:
Capelli Sport Stadion
(Koge)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Culhaci Gabriel
24
8
676
1
0
3
0
2
Gudmann Marcus
24
9
810
1
0
1
0
22
Jakobsen Mattias
21
8
517
0
1
1
0
3
Larsen Sebastian
20
9
633
0
0
1
0
31
Villumsen Emil
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
9
807
0
0
1
0
6
Chacon Michael
30
7
342
0
0
2
0
21
Jakobsen Niklas
18
6
140
0
0
0
0
30
Jalaei Saman
18
8
358
0
0
3
0
7
Jensen Mike
36
8
720
3
1
1
0
10
Jensen Tue Christian
24
8
444
0
0
0
0
8
Khan Molik
20
4
213
0
0
1
0
28
Larsen Gabriel
17
9
438
0
0
1
0
24
Lawrence
19
2
24
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
1
65
0
0
0
0
26
Arias Jafar
29
9
771
2
1
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
8
242
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
5
365
1
2
0
0
14
Weah Patrick
20
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gudmann Marcus
24
1
90
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
1
90
0
0
0
0
3
Larsen Sebastian
20
1
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
1
90
0
0
1
0
6
Chacon Michael
30
1
31
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
18
1
90
0
0
0
0
30
Jalaei Saman
18
1
74
0
0
0
0
10
Jensen Tue Christian
24
2
90
1
0
0
0
28
Larsen Gabriel
17
1
74
1
0
0
0
24
Lawrence
19
1
17
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
1
60
0
0
0
0
26
Arias Jafar
29
2
60
3
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
1
31
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
1
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
10
900
0
0
1
0
12
Stensgaard Balder
?
0
0
0
0
0
0
12
Talyspayev Dulat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayrak Efe
17
0
0
0
0
0
0
5
Culhaci Gabriel
24
8
676
1
0
3
0
25
Faloni Vinicius
17
0
0
0
0
0
0
Friis William
?
0
0
0
0
0
0
2
Gudmann Marcus
24
10
900
1
0
1
0
16
Hald Silas
18
0
0
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
9
607
0
1
1
0
Lange August
?
0
0
0
0
0
0
3
Larsen Sebastian
20
10
693
0
0
2
0
Lund Rasmus
?
0
0
0
0
0
0
31
Rasmussen Mads
18
0
0
0
0
0
0
31
Villumsen Emil
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
10
897
0
0
2
0
6
Chacon Michael
30
8
373
0
0
2
0
21
Jakobsen Niklas
18
7
230
0
0
0
0
30
Jalaei Saman
18
9
432
0
0
3
0
7
Jensen Mike
36
8
720
3
1
1
0
10
Jensen Tue Christian
24
10
534
1
0
0
0
8
Khan Molik
20
4
213
0
0
1
0
28
Larsen Gabriel
17
10
512
1
0
1
0
24
Lawrence
19
3
41
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
2
26
0
0
0
0
32
Sorensen Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
2
125
0
0
0
0
26
Arias Jafar
29
11
831
5
1
0
0
34
Babaiasl Mahdi
?
0
0
0
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
9
273
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
6
365
3
2
0
0
19
Semovski Erkan
19
0
0
0
0
0
0
14
Weah Patrick
20
1
14
0
0
0
0
Quảng cáo