Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Koge Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Koge Nữ
Sân vận động:
Capelli Sport Stadion
(Koge)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fleming-Hubertz Teagan
19
1
90
0
0
0
0
1
Vingum Alberte
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bager Caroline
17
1
11
0
0
0
0
7
Chang Samantha
24
11
984
2
2
0
0
5
Huisman Fleur
19
11
839
0
0
1
0
27
Juul Emilie
17
2
122
0
0
0
0
26
Langskov Nielsen Martha
20
1
1
0
0
0
0
8
Regan Emma
24
11
990
1
0
1
0
24
Simonsen Silje
24
11
965
0
0
1
0
6
Stengs Lisa
19
6
201
0
0
0
0
4
Svendsen Selma
23
8
720
0
0
1
0
2
Uhre Maria
25
7
541
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
8
412
0
0
1
0
18
Braendstrup Anna
19
1
7
0
0
0
0
25
Callesen Augusta
18
8
345
0
0
0
0
27
Holt Emily
17
6
129
0
0
0
0
19
Markvardsen Signe
21
11
812
2
0
0
0
14
Sutela Eevi
23
9
266
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alexander Tinaya
25
5
58
0
1
0
0
10
Garcia Olivia
21
11
967
6
1
0
0
12
Thygesen Sarah
21
10
823
1
0
0
0
9
Winther Rebeka
22
9
698
3
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fleming-Hubertz Teagan
19
1
90
0
0
0
0
30
Moller Emilie
18
0
0
0
0
0
0
1
Vingum Alberte
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bager Caroline
17
1
11
0
0
0
0
7
Chang Samantha
24
11
984
2
2
0
0
5
Huisman Fleur
19
11
839
0
0
1
0
27
Juul Emilie
17
2
122
0
0
0
0
31
Kjeldal Helenius Fiona
18
0
0
0
0
0
0
26
Langskov Nielsen Martha
20
1
1
0
0
0
0
8
Regan Emma
24
11
990
1
0
1
0
24
Simonsen Silje
24
11
965
0
0
1
0
6
Stengs Lisa
19
6
201
0
0
0
0
4
Svendsen Selma
23
8
720
0
0
1
0
2
Uhre Maria
25
7
541
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
8
412
0
0
1
0
18
Braendstrup Anna
19
1
7
0
0
0
0
25
Callesen Augusta
18
8
345
0
0
0
0
27
Holt Emily
17
6
129
0
0
0
0
19
Markvardsen Signe
21
11
812
2
0
0
0
14
Sutela Eevi
23
9
266
0
0
0
0
20
Thorsen Anja
43
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alexander Tinaya
25
5
58
0
1
0
0
10
Garcia Olivia
21
11
967
6
1
0
0
22
Oskarsdottir Emelia
18
0
0
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
21
10
823
1
0
0
0
9
Winther Rebeka
22
9
698
3
0
1
1
Quảng cáo