Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kolding IF, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Kolding IF
Sân vận động:
Autocentralen Park
(Kolding)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
22
8
720
0
0
0
0
99
Moser Lennart
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Enemark Christian
25
12
467
0
0
1
0
29
Jalal Karchoud Sami
20
15
924
0
2
3
0
5
Leifsson Ari
26
13
1132
0
0
1
1
3
Norager Albert
25
12
1016
0
0
1
0
2
Vadstrup Jakob
21
2
27
0
0
0
0
4
Vestergaard Christian
23
14
1240
0
0
3
0
32
Vetter Jacob
26
9
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jorgensen Casper
22
14
1197
4
1
4
0
25
Kvist Bertram
19
4
95
0
0
0
0
12
Moller Frederik
18
9
209
0
0
1
0
33
Musbaudeen Jamiu
20
7
392
0
0
3
0
11
Njai Abdoulie
27
10
697
1
1
2
0
14
Palm Christoffer
22
5
181
1
0
0
0
8
Vestergaard Mike
26
12
983
0
0
2
0
18
Westh Villads
20
15
1040
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyiri Ernest
26
2
65
0
0
0
0
16
Beck Asker
21
13
583
1
2
0
0
19
Holmelund Casper
21
3
32
0
0
0
0
9
Sarr Momodou
24
12
803
1
0
2
0
22
Tannander Isak
23
10
492
1
1
0
0
17
Yateke Sterling
25
14
970
1
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
22
1
120
0
0
0
0
99
Moser Lennart
24
1
90
0
0
0
0
27
Shushman Kyrylo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bondergaard Malthe
19
1
90
0
0
0
0
15
Enemark Christian
25
3
255
1
0
1
0
29
Jalal Karchoud Sami
20
3
176
0
0
0
0
5
Leifsson Ari
26
2
181
0
0
0
0
3
Norager Albert
25
2
135
1
0
0
0
23
Philip Valdemar
?
1
28
0
0
0
0
2
Vadstrup Jakob
21
2
109
0
0
0
0
4
Vestergaard Christian
23
1
120
0
0
0
0
32
Vetter Jacob
26
3
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jorgensen Casper
22
2
209
0
0
1
0
25
Kvist Bertram
19
2
92
1
0
0
0
12
Moller Frederik
18
4
102
2
0
1
0
33
Musbaudeen Jamiu
20
3
208
1
0
0
0
11
Njai Abdoulie
27
1
46
0
0
0
0
18
Westh Villads
20
3
255
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyiri Ernest
26
1
66
0
0
0
0
16
Beck Asker
21
3
238
1
0
0
0
19
Holmelund Casper
21
3
82
2
0
0
0
9
Sarr Momodou
24
3
149
0
0
0
0
22
Tannander Isak
23
2
126
0
0
0
0
17
Yateke Sterling
25
3
139
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
22
9
840
0
0
0
0
99
Moser Lennart
24
8
720
0
0
0
0
27
Shushman Kyrylo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bondergaard Malthe
19
1
90
0
0
0
0
15
Enemark Christian
25
15
722
1
0
2
0
29
Jalal Karchoud Sami
20
18
1100
0
2
3
0
5
Leifsson Ari
26
15
1313
0
0
1
1
3
Norager Albert
25
14
1151
1
0
1
0
23
Philip Valdemar
?
1
28
0
0
0
0
2
Vadstrup Jakob
21
4
136
0
0
0
0
4
Vestergaard Christian
23
15
1360
0
0
3
0
32
Vetter Jacob
26
12
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jorgensen Casper
22
16
1406
4
1
5
0
25
Kvist Bertram
19
6
187
1
0
0
0
12
Moller Frederik
18
13
311
2
0
2
0
33
Musbaudeen Jamiu
20
10
600
1
0
3
0
11
Njai Abdoulie
27
11
743
1
1
2
0
14
Palm Christoffer
22
5
181
1
0
0
0
8
Vestergaard Mike
26
12
983
0
0
2
0
18
Westh Villads
20
18
1295
1
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyiri Ernest
26
3
131
0
0
0
0
16
Beck Asker
21
16
821
2
2
0
0
19
Dudic Dijanis
18
0
0
0
0
0
0
19
Holmelund Casper
21
6
114
2
0
0
0
9
Sarr Momodou
24
15
952
1
0
2
0
22
Tannander Isak
23
12
618
1
1
0
0
17
Yateke Sterling
25
17
1109
3
2
2
0
Quảng cáo