Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kolin, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Kolin
Sân vận động:
Atleticky Stadion Kolin
(Kolin)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tuma Filip
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
20
5
377
0
0
1
0
23
Kopecky Ondrej
19
2
83
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
28
4
277
0
0
0
0
13
Snajdr David
24
5
277
0
0
1
0
28
Sobeslav Ondrej
33
1
90
0
0
0
0
4
Soukup Marek
19
4
360
0
0
0
0
5
Spevak Matous
26
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakl Frantisek
34
5
450
0
0
1
0
24
Hudec Jiri
21
5
450
0
0
1
0
3
Kodera David
23
4
73
0
0
0
0
8
Skorepa Matej
20
5
216
0
0
1
0
17
Snizek Michal
22
5
293
0
0
0
0
11
Temelkovski Filip
21
5
98
2
0
1
0
7
Vesely Dominik
29
3
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
5
335
1
0
3
0
10
Jaros Daniel
24
5
241
1
0
0
0
9
Nikodem Jan
26
3
226
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolezal Damian
20
0
0
0
0
0
0
19
Fejfar Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
19
Masek Marek
18
0
0
0
0
0
0
19
Tuma Filip
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
20
5
377
0
0
1
0
23
Kopecky Ondrej
19
2
83
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
28
4
277
0
0
0
0
13
Snajdr David
24
5
277
0
0
1
0
28
Sobeslav Ondrej
33
1
90
0
0
0
0
4
Soukup Marek
19
4
360
0
0
0
0
5
Spevak Matous
26
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakl Frantisek
34
5
450
0
0
1
0
24
Hudec Jiri
21
5
450
0
0
1
0
3
Kodera David
23
4
73
0
0
0
0
8
Skorepa Matej
20
5
216
0
0
1
0
17
Snizek Michal
22
5
293
0
0
0
0
11
Temelkovski Filip
21
5
98
2
0
1
0
7
Vesely Dominik
29
3
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
5
335
1
0
3
0
10
Jaros Daniel
24
5
241
1
0
0
0
9
Nikodem Jan
26
3
226
0
0
0
0
Quảng cáo