Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kolkheti 1913, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Kolkheti 1913
Sân vận động:
Sân vận động Fazisi
(Poti)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kotlyarov Yaroslav
26
14
1260
0
0
0
0
31
Ryabenko Danylo
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
27
19
513
2
3
1
0
6
Datuashvili Archil
20
11
503
0
0
3
1
3
Eradze Zurab
22
6
540
0
0
0
0
4
Giunashvili Akaki
19
19
1632
0
1
2
0
15
Kharshiladze Beka
23
18
1424
0
0
5
0
14
Konate Mouhamadou
22
2
180
0
0
3
1
29
Pagava Davit
18
7
345
0
0
0
0
33
Shekiladze Tornike
24
7
148
0
1
0
0
20
Thiam Mahamat
23
16
1025
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrei David
22
2
50
0
0
0
0
13
Firanashvili Saba
24
20
1252
2
0
6
1
7
Gvalia Lasha
32
6
219
0
0
0
0
37
Gvasalia Demet
22
16
717
2
4
3
0
17
Jijavadze Erekle
23
15
1198
0
2
2
0
40
Kharebava Giorgi
20
22
1401
3
2
3
0
23
Zoidze Saba
19
10
179
0
0
2
0
30
Zurabiani Davit
22
19
1515
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abuashvili Giorgi
21
21
1487
6
1
3
1
21
Chikhradze Lado
23
4
81
0
0
0
0
22
Klimov Kirill
23
23
1122
4
0
1
0
9
Kokhreidze Lasha
25
21
1006
6
0
1
0
19
Melkadze Georgi
27
22
1870
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
46
Tsitaishvili Klimenti
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kotlyarov Yaroslav
26
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
27
2
102
1
0
0
0
6
Datuashvili Archil
20
1
120
0
0
1
0
3
Eradze Zurab
22
1
120
0
0
0
0
4
Giunashvili Akaki
19
1
120
0
0
0
0
33
Shekiladze Tornike
24
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Firanashvili Saba
24
1
89
0
0
0
0
17
Jijavadze Erekle
23
1
120
0
0
0
0
40
Kharebava Giorgi
20
2
32
1
0
0
0
23
Zoidze Saba
19
1
1
0
0
0
0
30
Zurabiani Davit
22
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abuashvili Giorgi
21
2
120
3
0
0
0
22
Klimov Kirill
23
2
19
1
0
0
0
9
Kokhreidze Lasha
25
2
102
1
0
0
0
19
Melkadze Georgi
27
2
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
46
Tsitaishvili Klimenti
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fastov Artyom
21
0
0
0
0
0
0
1
Kotlyarov Yaroslav
26
15
1380
0
0
1
0
31
Ryabenko Danylo
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
27
21
615
3
3
1
0
6
Datuashvili Archil
20
12
623
0
0
4
1
3
Eradze Zurab
22
7
660
0
0
0
0
4
Giunashvili Akaki
19
20
1752
0
1
2
0
15
Kharshiladze Beka
23
18
1424
0
0
5
0
14
Konate Mouhamadou
22
2
180
0
0
3
1
29
Pagava Davit
18
7
345
0
0
0
0
33
Shekiladze Tornike
24
8
167
0
1
0
0
20
Thiam Mahamat
23
16
1025
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrei David
22
2
50
0
0
0
0
26
Dia Saidu
19
0
0
0
0
0
0
13
Firanashvili Saba
24
21
1341
2
0
6
1
7
Gvalia Lasha
32
6
219
0
0
0
0
37
Gvasalia Demet
22
16
717
2
4
3
0
17
Jijavadze Erekle
23
16
1318
0
2
2
0
40
Kharebava Giorgi
20
24
1433
4
2
3
0
8
Tskhovrebashvili Nikolozi
20
0
0
0
0
0
0
23
Zoidze Saba
19
11
180
0
0
2
0
30
Zurabiani Davit
22
20
1635
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abuashvili Giorgi
21
23
1607
9
1
3
1
21
Chikhradze Lado
23
4
81
0
0
0
0
22
Klimov Kirill
23
25
1141
5
0
1
0
9
Kokhreidze Lasha
25
23
1108
7
0
1
0
27
Krasovsky David
18
0
0
0
0
0
0
19
Melkadze Georgi
27
24
1990
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
46
Tsitaishvili Klimenti
45
Quảng cáo