Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Koln, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
FC Koln
Sân vận động:
RheinEnergieStadion
(Cologne)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
29
1
90
0
0
1
0
40
Urbig Jonas
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bakatukanda Elias
20
1
20
0
0
1
0
18
Carstensen Rasmus
23
3
119
0
0
1
0
35
Finkgrafe Max
Mắc bệnh
20
1
46
0
0
1
0
3
Heintz Dominique
31
8
313
0
1
2
0
4
Hubers Timo
28
10
900
3
0
2
0
17
Paqarada Leart
30
11
990
0
6
2
0
24
Pauli Julian
19
11
875
0
0
3
0
29
Thielmann Jan
22
10
784
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huseinbasic Denis
23
11
959
1
1
0
0
11
Kainz Florian
32
4
66
0
0
0
0
7
Ljubicic Dejan
27
7
573
2
2
2
0
6
Martel Eric
22
11
986
1
0
3
0
47
Olesen Mathias
23
6
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
Chấn thương mắt cá chân29.11.2024
31
6
130
0
0
0
0
43
Cuber Potocnik Jaka
19
1
16
0
0
0
0
33
Dietz Florian
26
3
54
0
0
0
0
42
Downs Damion
20
10
666
4
1
0
0
19
Lemperle Tim
22
11
832
5
4
2
0
37
Maina Linton
25
11
897
3
5
1
0
16
Obuz Marvin
22
2
32
0
0
0
0
21
Tigges Steffen
26
7
89
0
0
0
0
13
Uth Mark
Chưa đủ thể lực
33
1
6
0
0
0
0
9
Waldschmidt Luca
28
11
521
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Struber Gerhard
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
29
1
90
0
0
0
0
40
Urbig Jonas
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carstensen Rasmus
23
1
38
0
0
1
0
3
Heintz Dominique
31
2
110
0
1
0
0
4
Hubers Timo
28
2
210
0
0
0
0
17
Paqarada Leart
30
2
173
0
1
1
0
24
Pauli Julian
19
2
191
1
0
0
0
29
Thielmann Jan
22
2
210
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huseinbasic Denis
23
2
210
0
0
2
0
7
Ljubicic Dejan
27
1
77
0
0
0
0
6
Martel Eric
22
1
90
0
0
0
0
47
Olesen Mathias
23
2
121
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
Chấn thương mắt cá chân29.11.2024
31
1
60
0
0
1
0
33
Dietz Florian
26
1
38
0
0
0
0
42
Downs Damion
20
1
73
0
0
0
0
19
Lemperle Tim
22
2
173
1
0
0
0
37
Maina Linton
25
2
210
1
2
1
0
16
Obuz Marvin
22
1
1
0
0
0
0
21
Tigges Steffen
26
1
48
0
0
0
0
9
Waldschmidt Luca
28
2
75
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Struber Gerhard
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kobbing Matthias
27
0
0
0
0
0
0
20
Pentke Philipp
39
0
0
0
0
0
0
1
Schwabe Marvin
29
2
180
0
0
1
0
40
Urbig Jonas
21
11
1020
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bakatukanda Elias
20
1
20
0
0
1
0
18
Carstensen Rasmus
23
4
157
0
0
2
0
35
Finkgrafe Max
Mắc bệnh
20
1
46
0
0
1
0
3
Heintz Dominique
31
10
423
0
2
2
0
4
Hubers Timo
28
12
1110
3
0
2
0
17
Paqarada Leart
30
13
1163
0
7
3
0
24
Pauli Julian
19
13
1066
1
0
3
0
46
Smajic Rijad
20
0
0
0
0
0
0
14
Soldo Nikola
23
0
0
0
0
0
0
29
Thielmann Jan
22
12
994
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
Chấn thương đầu gối20.04.2025
23
0
0
0
0
0
0
Harchaoui Fayssal
18
0
0
0
0
0
0
8
Huseinbasic Denis
23
13
1169
1
1
2
0
11
Kainz Florian
32
4
66
0
0
0
0
7
Ljubicic Dejan
27
8
650
2
2
2
0
6
Martel Eric
22
12
1076
1
0
3
0
47
Olesen Mathias
23
8
194
1
1
0
0
36
Waschenbach Meiko
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
Chấn thương mắt cá chân29.11.2024
31
7
190
0
0
1
0
43
Cuber Potocnik Jaka
19
1
16
0
0
0
0
33
Dietz Florian
26
4
92
0
0
0
0
42
Downs Damion
20
11
739
4
1
0
0
19
Lemperle Tim
22
13
1005
6
4
2
0
37
Maina Linton
25
13
1107
4
7
2
0
16
Obuz Marvin
22
3
33
0
0
0
0
9
Schmid Maximilian
21
0
0
0
0
0
0
21
Tigges Steffen
26
8
137
0
0
0
0
13
Uth Mark
Chưa đủ thể lực
33
1
6
0
0
0
0
9
Waldschmidt Luca
28
13
596
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Struber Gerhard
47
Quảng cáo