Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kom Podgorica, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Kom Podgorica
Sân vận động:
Stadion FK Kom
(Podgorica)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Milovic Ognjen
18
4
360
0
0
1
0
25
Radosevic Danilo
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajkovic Vuk
25
4
222
0
0
1
0
4
Kecojevic Jovan
19
6
540
0
0
1
0
5
Pavicevic Filip
18
6
468
0
0
1
0
3
Pelicic Jovan
?
5
450
0
0
1
0
6
Pesukic Djordje
20
6
540
0
0
2
0
19
Popovic Marco
17
1
18
0
0
0
0
17
Radickovic Predrag
?
4
194
0
0
0
0
2
Radonjic Andrija
19
5
441
0
0
2
0
23
Urano Daigo
?
5
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adrovic Damir
21
3
44
0
0
1
0
14
Bozovic Andrej
16
6
218
0
0
1
0
9
Bozovic Stefan
?
4
64
0
0
0
0
11
Celebic Bogdan
?
4
155
0
0
0
0
8
Ljumovic Bosko
21
6
416
0
0
1
0
18
Radevic Igor
21
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mickovic Jovan
?
5
224
0
0
1
0
10
Mihaljevic Luka
21
6
528
1
0
1
0
7
Mijovic Stefan
17
3
227
0
0
0
0
25
Radonjic Andrija
19
3
234
0
0
0
0
22
Vujacic Marko
21
2
58
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kljajevic Luka
?
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Ognjen
18
4
360
0
0
1
0
25
Radosevic Danilo
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajkovic Vuk
25
4
222
0
0
1
0
4
Kecojevic Jovan
19
6
540
0
0
1
0
5
Pavicevic Filip
18
6
468
0
0
1
0
3
Pelicic Jovan
?
5
450
0
0
1
0
6
Pesukic Djordje
20
6
540
0
0
2
0
19
Popovic Marco
17
1
18
0
0
0
0
17
Radickovic Predrag
?
4
194
0
0
0
0
2
Radonjic Andrija
19
5
441
0
0
2
0
23
Urano Daigo
?
5
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adrovic Damir
21
3
44
0
0
1
0
14
Bozovic Andrej
16
6
218
0
0
1
0
9
Bozovic Stefan
?
4
64
0
0
0
0
11
Celebic Bogdan
?
4
155
0
0
0
0
Janjusevic Bojan
?
0
0
0
0
0
0
20
Kovacevic Ilija
28
0
0
0
0
0
0
8
Ljumovic Bosko
21
6
416
0
0
1
0
24
Pejovic Marko
?
0
0
0
0
0
0
18
Radevic Igor
21
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mickovic Jovan
?
5
224
0
0
1
0
10
Mihaljevic Luka
21
6
528
1
0
1
0
7
Mijovic Stefan
17
3
227
0
0
0
0
25
Radonjic Andrija
19
3
234
0
0
0
0
22
Vujacic Marko
21
2
58
0
0
0
0
Quảng cáo