Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Komarno, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Komarno
Sân vận động:
Štadión FC ViOn
(Zlaté Moravce)
Sức chứa:
4 006
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Trefil Jakub
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adayilo Stephen
24
1
1
0
0
0
0
21
Pillar Robert
33
11
990
0
0
3
0
24
Rudzan Ondrej
26
10
843
0
0
0
0
3
Simko Martin
26
2
180
0
0
0
0
71
Sluka Branislav
25
6
315
0
0
2
0
8
Smehyl Simon
30
12
1038
2
1
2
0
5
Spiriak Dominik
25
7
606
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Divis Tobias
20
10
856
0
0
3
0
73
Ganbayar Ganbold
24
10
627
1
3
3
0
77
Nagy Gergo
31
2
22
0
0
0
0
10
Nemeth Tamas
25
10
263
0
0
1
0
6
Ozvolda Dan
28
12
921
0
0
1
0
7
Pastorek Jozef
26
2
33
0
0
0
0
20
Spyrka Jozef
25
11
750
0
2
1
0
12
Zak Dominik
24
8
720
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
25
11
451
1
1
1
0
93
Sliacky Viktor
21
8
344
0
0
1
0
97
Spalek Nikolas
27
7
153
0
0
0
0
23
Sylvestr Jakub
35
9
467
2
0
3
0
22
Tamas Nandor
24
11
626
1
0
1
0
9
Toth Gabor
31
8
70
0
0
0
0
99
Volesky Patrik
26
10
582
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dlubac Filip
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pillar Robert
33
1
90
0
0
0
0
24
Rudzan Ondrej
26
1
90
0
0
0
0
8
Smehyl Simon
30
2
90
2
0
0
0
5
Spiriak Dominik
25
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ganbayar Ganbold
24
2
74
1
0
0
0
15
Kmeto David
20
1
17
1
0
0
0
77
Nagy Gergo
31
1
64
0
0
0
0
10
Nemeth Tamas
25
2
90
1
0
0
0
7
Pastorek Jozef
26
1
27
0
0
0
0
20
Spyrka Jozef
25
1
46
0
0
0
0
12
Zak Dominik
24
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Sliacky Viktor
21
1
64
1
0
0
0
97
Spalek Nikolas
27
1
45
0
0
0
0
23
Sylvestr Jakub
35
1
45
0
0
0
0
9
Toth Gabor
31
3
46
5
0
1
0
99
Volesky Patrik
26
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chropovsky Matus
22
0
0
0
0
0
0
1
Dlubac Filip
23
1
90
0
0
0
0
35
Tarcsi Tamas
17
0
0
0
0
0
0
31
Trefil Jakub
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adayilo Stephen
24
1
1
0
0
0
0
21
Pillar Robert
33
12
1080
0
0
3
0
24
Rudzan Ondrej
26
11
933
0
0
0
0
3
Simko Martin
26
2
180
0
0
0
0
71
Sluka Branislav
25
6
315
0
0
2
0
8
Smehyl Simon
30
14
1128
4
1
2
0
5
Spiriak Dominik
25
9
696
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Divis Tobias
20
10
856
0
0
3
0
73
Ganbayar Ganbold
24
12
701
2
3
3
0
77
Horodnik Michal
28
0
0
0
0
0
0
15
Kmeto David
20
1
17
1
0
0
0
77
Nagy Gergo
31
3
86
0
0
0
0
10
Nemeth Tamas
25
12
353
1
0
1
0
6
Ozvolda Dan
28
12
921
0
0
1
0
7
Pastorek Jozef
26
3
60
0
0
0
0
20
Spyrka Jozef
25
12
796
0
2
1
0
12
Zak Dominik
24
9
747
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
25
11
451
1
1
1
0
19
Nagy Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
93
Sliacky Viktor
21
9
408
1
0
1
0
97
Spalek Nikolas
27
8
198
0
0
0
0
23
Sylvestr Jakub
35
10
512
2
0
3
0
22
Tamas Nandor
24
11
626
1
0
1
0
9
Toth Gabor
31
11
116
5
0
1
0
99
Volesky Patrik
26
11
582
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
55
Quảng cáo