Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kongsvinger, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Kongsvinger
Sân vận động:
Gjemselund Stadion
(Kongsvinger)
Sức chứa:
5 824
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Klemensson Anders
28
8
675
0
0
0
0
1
Stromberg August
32
23
2026
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Holme Fredrik
23
25
2146
0
1
5
1
21
Lysgard Daniel
25
19
986
0
1
0
0
12
Mbow Mapenda
20
7
206
0
0
3
0
19
Nielsen Emil
24
22
1105
1
2
4
0
3
Thorkelsson Robert
22
19
1581
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berg Gjerstrom Mathias
27
15
710
0
0
0
0
27
Dybevik Andeas
26
12
963
0
4
4
0
10
Gerson Lars
34
17
1238
0
0
1
0
20
Grundt Jesper
22
29
2059
6
3
1
0
9
Guven Adem
39
27
1254
5
3
1
0
6
Holter Harald
28
28
2307
4
1
5
1
2
Nilsson Joel
30
28
1995
4
3
3
0
48
Sandstad Albert
18
21
345
1
0
0
0
7
Taylor Eric
23
27
2241
2
2
7
0
11
Williams Noa
22
29
2041
6
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arlig Wilhelm
24
5
39
0
0
1
0
14
Haren Lucas
27
26
2002
11
10
3
0
32
Kapskarmo Oscar
24
10
715
2
1
0
0
22
Langrekken Ludvig
25
24
1727
1
4
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vennberg Johan
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Ekerhaugen Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
41
Klemensson Anders
28
8
675
0
0
0
0
31
Sayouba Mande
31
0
0
0
0
0
0
1
Stromberg August
32
23
2026
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Holme Fredrik
23
25
2146
0
1
5
1
21
Lysgard Daniel
25
19
986
0
1
0
0
12
Mbow Mapenda
20
7
206
0
0
3
0
19
Nielsen Emil
24
22
1105
1
2
4
0
30
Tenden Elias Berstad
17
0
0
0
0
0
0
3
Thorkelsson Robert
22
19
1581
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berg Gjerstrom Mathias
27
15
710
0
0
0
0
46
Damhaug Christian
18
0
0
0
0
0
0
25
Damhaug Marius
17
0
0
0
0
0
0
27
Dybevik Andeas
26
12
963
0
4
4
0
10
Gerson Lars
34
17
1238
0
0
1
0
20
Grundt Jesper
22
29
2059
6
3
1
0
9
Guven Adem
39
27
1254
5
3
1
0
6
Holter Harald
28
28
2307
4
1
5
1
2
Nilsson Joel
30
28
1995
4
3
3
0
48
Sandstad Albert
18
21
345
1
0
0
0
7
Taylor Eric
23
27
2241
2
2
7
0
11
Williams Noa
22
29
2041
6
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arlig Wilhelm
24
5
39
0
0
1
0
14
Haren Lucas
27
26
2002
11
10
3
0
32
Kapskarmo Oscar
24
10
715
2
1
0
0
22
Langrekken Ludvig
25
24
1727
1
4
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vennberg Johan
33
Quảng cáo