Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng HFC, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
HFC
Sân vận động:
Công viên thể thao Heemstede
(Haarlem)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michaelis Mitchel
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
5
450
0
0
1
0
3
Heeremans Ruben
21
5
366
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
5
323
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
5
419
0
0
3
0
10
Dijkstra Cas
23
5
402
2
1
1
0
23
Hulleman Jim
31
5
450
2
2
2
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
25
5
60
0
0
2
1
19
Lewis Franklin
25
3
34
0
0
0
0
16
Muller Jan
21
4
133
0
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
4
310
0
0
1
0
5
Tros Koen
27
5
450
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
5
450
0
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
5
421
1
1
1
0
29
van den Berg Xander
19
5
212
0
0
3
1
25
van der Weijden Joost
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conneh Seku
28
1
1
0
0
0
0
11
Lomis Marios
29
4
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mensink Mikael
21
0
0
0
0
0
0
1
Michaelis Mitchel
31
5
450
0
0
0
0
21
van der Sar Joe
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
5
450
0
0
1
0
3
Heeremans Ruben
21
5
366
0
0
0
0
95
Payne Desevio
28
0
0
0
0
0
0
2
Ploem Marijn
26
0
0
0
0
0
0
23
Ramdjanamsingh Danny
22
0
0
0
0
0
0
28
Schoonhoven Roman
?
0
0
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
5
323
0
0
1
0
20
Veerman Max
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
5
419
0
0
3
0
10
Dijkstra Cas
23
5
402
2
1
1
0
23
Hulleman Jim
31
5
450
2
2
2
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
25
5
60
0
0
2
1
19
Lewis Franklin
25
3
34
0
0
0
0
16
Muller Jan
21
4
133
0
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
4
310
0
0
1
0
5
Tros Koen
27
5
450
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
5
450
0
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
5
421
1
1
1
0
29
van den Berg Xander
19
5
212
0
0
3
1
25
van der Weijden Joost
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conneh Seku
28
1
1
0
0
0
0
11
Lomis Marios
29
4
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Quảng cáo