Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Koper, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Koper
Sân vận động:
Bonifika
(Koper)
Sức chứa:
4 221
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jurhar Metod
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Curcio Felipe
31
4
295
2
0
2
0
32
Mijailovic Veljko
23
5
372
1
0
2
0
15
Mittendorfer Maj
24
8
720
1
0
3
0
2
Pabai Mark
23
6
439
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Adinnu Somtochukwu
19
1
17
0
0
0
0
5
Bacha Ilan
19
2
17
0
0
0
0
10
El Manssouri Omar
23
8
606
0
1
0
0
26
Groznica Gabriel
22
4
239
0
0
0
0
35
Lovric Di Mateo
24
8
483
0
0
2
0
21
Omladic Nik
35
7
394
1
0
2
0
17
Petrisko Petar
22
6
317
4
0
0
0
50
Popovic Denis
34
1
25
0
0
0
0
48
Sidibe Ahmed
22
8
676
0
0
1
0
33
Tomek Fran
22
7
518
0
0
2
0
18
Zalaznik Aljaz
18
4
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buric Nikola
27
5
224
0
0
0
0
98
Durmisi Arman
16
4
66
0
0
0
0
23
Jovanovic Sandro
22
7
560
0
0
2
0
24
Simcic Dominik
21
1
65
0
0
0
0
20
Sule Wisdom
20
6
434
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogatinov Oliver
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bas Luka
22
0
0
0
0
0
0
31
Jurhar Metod
26
8
720
0
0
0
0
1
Koprivec Jan
36
0
0
0
0
0
0
99
Zerak Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Curcio Felipe
31
4
295
2
0
2
0
28
Ivkic Dominik
27
0
0
0
0
0
0
32
Mijailovic Veljko
23
5
372
1
0
2
0
15
Mittendorfer Maj
24
8
720
1
0
3
0
2
Pabai Mark
23
6
439
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Adinnu Somtochukwu
19
1
17
0
0
0
0
5
Bacha Ilan
19
2
17
0
0
0
0
10
El Manssouri Omar
23
8
606
0
1
0
0
26
Groznica Gabriel
22
4
239
0
0
0
0
35
Lovric Di Mateo
24
8
483
0
0
2
0
52
Mukadas Abdul Samad
18
0
0
0
0
0
0
21
Omladic Nik
35
7
394
1
0
2
0
17
Petrisko Petar
22
6
317
4
0
0
0
50
Popovic Denis
34
1
25
0
0
0
0
48
Sidibe Ahmed
22
8
676
0
0
1
0
33
Tomek Fran
22
7
518
0
0
2
0
18
Zalaznik Aljaz
18
4
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buric Nikola
27
5
224
0
0
0
0
98
Durmisi Arman
16
4
66
0
0
0
0
23
Jovanovic Sandro
22
7
560
0
0
2
0
97
Juric Deni
27
0
0
0
0
0
0
9
Juric Tomi
33
0
0
0
0
0
0
29
Krajinovic Nikola
24
0
0
0
0
0
0
54
Matondo Isaac
25
0
0
0
0
0
0
24
Simcic Dominik
21
1
65
0
0
0
0
20
Sule Wisdom
20
6
434
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogatinov Oliver
45
Quảng cáo