Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Korona Kielce, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Korona Kielce
Sân vận động:
Exbud Arena
(Kielce)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dziekonski Xavier
20
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kosmicki Joseph
21
2
180
0
0
1
0
4
Malarczyk Piotr
33
3
226
0
0
0
0
3
Matuszewski Konrad
22
8
720
0
1
3
0
6
Pieczek Marcel
23
6
420
0
2
0
0
5
Resta Pau
23
4
360
1
0
1
0
66
Trojak Milosz
30
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanik Dawid
27
7
149
1
0
0
0
77
Chojecki Adam
19
2
11
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
7
606
0
0
2
0
88
Kaminski Wojciech
23
4
52
0
0
0
0
10
Nagamatsu Shuma
29
6
181
0
0
1
0
27
Pedro Nuno
29
8
530
1
0
0
0
8
Remacle Martin
27
8
550
0
0
1
0
13
Strzeboński Miłosz
20
2
55
0
0
1
0
21
Trejo Danny
26
5
149
0
0
0
0
37
Zwozny Hubert
20
8
686
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bak Daniel
18
1
1
0
0
0
0
20
Dalmau Adrian
30
8
491
3
0
0
0
71
Dlugosz Wiktor
24
7
336
0
1
1
0
17
Fornalczyk Mariusz
21
6
356
0
0
3
0
9
Shikavka Yevgeniy
31
8
459
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arczewski Mariusz
43
Kuzera Kamil
41
Zielinski Jacek
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dziekonski Xavier
20
8
720
0
0
1
0
87
Mamla Rafal
20
0
0
0
0
0
0
Mikielewicz Michal
15
0
0
0
0
0
0
73
Zapytowski Marcel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Godinho Marcus
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
15
Kosmicki Joseph
21
2
180
0
0
1
0
4
Malarczyk Piotr
33
3
226
0
0
0
0
3
Matuszewski Konrad
22
8
720
0
1
3
0
6
Pieczek Marcel
23
6
420
0
2
0
0
5
Resta Pau
23
4
360
1
0
1
0
3
Sewerys Radoslaw
20
0
0
0
0
0
0
24
Smolarczyk Bartlomiej
21
0
0
0
0
0
0
66
Trojak Milosz
30
8
720
0
0
2
0
2
Zator Dominick
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanik Dawid
27
7
149
1
0
0
0
77
Chojecki Adam
19
2
11
0
0
0
0
3
Ciszek Konrad
16
0
0
0
0
0
0
98
Czyzycki Mateusz
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
7
606
0
0
2
0
88
Kaminski Wojciech
23
4
52
0
0
0
0
19
Konstantyn Jakub
22
0
0
0
0
0
0
Kowalski Jakub
18
0
0
0
0
0
0
21
Mianowany Mateusz
34
0
0
0
0
0
0
10
Nagamatsu Shuma
29
6
181
0
0
1
0
27
Pedro Nuno
29
8
530
1
0
0
0
8
Remacle Martin
27
8
550
0
0
1
0
13
Strzeboński Miłosz
20
2
55
0
0
1
0
21
Trejo Danny
26
5
149
0
0
0
0
37
Zwozny Hubert
20
8
686
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bak Daniel
18
1
1
0
0
0
0
20
Dalmau Adrian
30
8
491
3
0
0
0
71
Dlugosz Wiktor
24
7
336
0
1
1
0
17
Fornalczyk Mariusz
21
6
356
0
0
3
0
Niedzwiedz Natan
18
0
0
0
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
31
8
459
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arczewski Mariusz
43
Kuzera Kamil
41
Zielinski Jacek
63
Quảng cáo