Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kortrijk, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Kortrijk
Sân vận động:
Guldensporen Stadion
(Kortrijk)
Sức chứa:
9 399
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gunnarsson Patrik
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
22
5
319
0
1
1
0
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
7
598
1
0
1
0
20
Dewaele Gilles
28
2
160
0
0
0
0
24
Fujii Haruya
23
6
520
0
0
0
0
26
Lagae Bram
20
4
360
0
0
1
0
4
Mampassi Mark
21
5
368
1
0
2
1
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
22
7
422
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Massimo
31
7
407
0
0
0
0
11
De Neve Dion
23
7
539
0
0
0
0
16
Dejaegere Brecht
33
3
133
0
0
0
0
14
Fossum Iver
28
5
174
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
24
7
459
0
3
4
0
30
Kaneko Takuro
27
6
372
1
0
2
0
45
Messaoudi Billel
26
5
96
0
0
1
0
27
Sissako Abdoulaye
26
2
25
0
0
0
0
23
Takamine Tomoki
26
6
297
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
27
7
363
1
0
1
0
7
El Idrissy Mounaim
25
5
207
0
0
2
0
19
Nacho
19
7
469
1
0
1
0
21
Simic Roko
21
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gunnarsson Patrik
23
7
630
0
0
0
0
95
Pirard Lucas
29
0
0
0
0
0
0
1
Vandenberghe Tom
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
22
5
319
0
1
1
0
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
7
598
1
0
1
0
20
Dewaele Gilles
28
2
160
0
0
0
0
24
Fujii Haruya
23
6
520
0
0
0
0
26
Lagae Bram
20
4
360
0
0
1
0
15
Malinov Kristiyan
30
0
0
0
0
0
0
4
Mampassi Mark
21
5
368
1
0
2
1
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
22
7
422
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Massimo
31
7
407
0
0
0
0
11
De Neve Dion
23
7
539
0
0
0
0
16
Dejaegere Brecht
33
3
133
0
0
0
0
14
Fossum Iver
28
5
174
0
0
0
0
35
Huygevelde Nathan
20
0
0
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
24
7
459
0
3
4
0
30
Kaneko Takuro
27
6
372
1
0
2
0
45
Messaoudi Billel
26
5
96
0
0
1
0
27
Sissako Abdoulaye
26
2
25
0
0
0
0
23
Takamine Tomoki
26
6
297
0
0
0
0
40
Verbauwhede Leko
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
27
7
363
1
0
1
0
7
El Idrissy Mounaim
25
5
207
0
0
2
0
19
Nacho
19
7
469
1
0
1
0
21
Simic Roko
21
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
41
Quảng cáo