Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kosovo U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Kosovo U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahu Mustafe
20
3
225
0
0
2
0
12
Besson Leo
21
3
270
0
0
0
0
12
Gjokaj Altin
18
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajdini Ardi
21
2
180
0
0
0
0
13
Behrami Valton
20
3
12
0
0
0
0
15
Hasani Arbnor
22
2
26
0
0
0
0
5
Hoti Andi
21
6
533
1
0
0
1
3
Ibrahimi Yll
21
1
90
0
0
0
0
3
Letaj Elvis
20
2
157
0
0
2
1
13
Thaci Rejan
20
3
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdyli Milot
22
6
487
1
0
1
0
8
Brruti Etnik
20
4
228
0
0
1
0
19
Emerllahu Lindon
21
2
178
0
0
0
0
21
Gashijan Elvir
18
1
1
0
0
0
0
18
Ismaili Redon
21
2
71
0
0
1
0
17
Kryeziu Altin
22
5
437
0
0
2
0
6
Smakaj Art
21
6
345
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bilalli Oltion
22
3
57
0
0
0
0
20
Bunjaku Fajton
20
2
157
0
0
1
0
4
Gerxhaliu Amar
22
3
270
0
0
1
0
23
Haxha Florian
22
5
450
0
0
3
0
22
Llugiqi Arian
21
6
540
1
0
3
0
9
Tahiri Ardit
21
7
511
3
0
4
0
11
Tusha Veton
21
7
450
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toverlani Afrim
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahu Mustafe
20
3
225
0
0
2
0
12
Besson Leo
21
3
270
0
0
0
0
12
Gjokaj Altin
18
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajdini Ardi
21
2
180
0
0
0
0
13
Behrami Valton
20
3
12
0
0
0
0
15
Hasani Arbnor
22
2
26
0
0
0
0
5
Hoti Andi
21
6
533
1
0
0
1
3
Ibrahimi Yll
21
1
90
0
0
0
0
3
Letaj Elvis
20
2
157
0
0
2
1
13
Thaci Rejan
20
3
180
0
0
1
0
2
Vokrri Diar
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdyli Milot
22
6
487
1
0
1
0
8
Brruti Etnik
20
4
228
0
0
1
0
19
Emerllahu Lindon
21
2
178
0
0
0
0
21
Gashijan Elvir
18
1
1
0
0
0
0
18
Ismaili Redon
21
2
71
0
0
1
0
17
Kryeziu Altin
22
5
437
0
0
2
0
6
Smakaj Art
21
6
345
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bilalli Oltion
22
3
57
0
0
0
0
20
Bunjaku Fajton
20
2
157
0
0
1
0
4
Gerxhaliu Amar
22
3
270
0
0
1
0
23
Haxha Florian
22
5
450
0
0
3
0
22
Llugiqi Arian
21
6
540
1
0
3
0
9
Tahiri Ardit
21
7
511
3
0
4
0
11
Tusha Veton
21
7
450
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toverlani Afrim
57
Quảng cáo