Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kosovo U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Kosovo U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Meha Rion
16
2
136
0
0
1
0
1
Qela Arlind
15
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bajrami Arlind
16
3
237
0
0
0
0
23
Demolli Erin
16
1
25
0
0
1
0
7
Krasniqi Edon
16
3
174
0
0
0
0
4
Llugaxhija Florian
16
2
75
0
0
0
0
2
Rashica Albion
15
3
259
0
0
0
0
5
Terllabuqi Erdit
15
2
138
0
0
0
0
14
Zekaj Redon
16
2
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmeti Rin
16
3
270
2
1
1
0
15
Bunjaku Edion
16
2
74
0
0
0
0
6
Hoti Adonis
16
3
199
0
0
1
0
21
Macastena Orges
15
1
45
0
1
0
0
19
Mustafa Bleron
16
2
180
0
0
1
0
20
Tahiri Diell
16
3
77
0
0
1
0
18
Vokrri Erhad
16
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullahu Lirjon
16
3
270
4
0
0
0
22
Graishta Festlind
16
2
31
0
0
0
0
11
Uka Agon
16
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kollari Besnik
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Meha Rion
16
2
136
0
0
1
0
1
Qela Arlind
15
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bajrami Arlind
16
3
237
0
0
0
0
23
Demolli Erin
16
1
25
0
0
1
0
7
Krasniqi Edon
16
3
174
0
0
0
0
4
Llugaxhija Florian
16
2
75
0
0
0
0
2
Rashica Albion
15
3
259
0
0
0
0
5
Terllabuqi Erdit
15
2
138
0
0
0
0
14
Zekaj Redon
16
2
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmeti Rin
16
3
270
2
1
1
0
15
Bunjaku Edion
16
2
74
0
0
0
0
6
Hoti Adonis
16
3
199
0
0
1
0
21
Macastena Orges
15
1
45
0
1
0
0
19
Mustafa Bleron
16
2
180
0
0
1
0
20
Tahiri Diell
16
3
77
0
0
1
0
18
Vokrri Erhad
16
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullahu Lirjon
16
3
270
4
0
0
0
22
Graishta Festlind
16
2
31
0
0
0
0
11
Uka Agon
16
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kollari Besnik
?
Quảng cáo