Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kosovo, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Kosovo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
27
1
90
0
0
0
0
1
Muric Arijanet
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliti Fidan
30
2
136
0
0
1
0
5
Dellova Lumbardh
25
1
45
1
0
0
0
2
Hadergjonaj Florent
30
1
90
0
0
0
0
23
Paqarada Leart
29
1
82
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
2
180
0
0
1
0
15
Vojvoda Mergim
Chấn thương cơ
29
1
85
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
2
156
0
0
1
0
19
Emerllahu Lindon
21
1
87
0
0
0
0
4
Krasniqi Ilir
24
1
21
0
0
0
0
7
Rashica Milot
28
2
160
0
1
0
0
6
Rexhbecaj Elvis
26
2
160
0
0
1
0
21
Rrudhani Donat
25
2
99
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bujupi Eliot
18
1
4
0
0
0
0
17
Krasniqi Ermal
26
2
115
0
0
0
0
18
Muriqi Vedat
30
2
112
2
0
0
0
8
Muslija Florent
26
1
25
0
0
0
0
9
Rrahmani Albion
24
2
70
1
0
0
0
20
Sahiti Emir
25
2
31
0
0
0
0
10
Zhegrova Edon
25
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Foda Franco
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahu Mustafe
20
0
0
0
0
0
0
16
Avdyli Illir
34
0
0
0
0
0
0
12
Bekaj Visar
27
1
90
0
0
0
0
1
Maloku Faton
33
0
0
0
0
0
0
1
Muric Arijanet
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliti Fidan
30
2
136
0
0
1
0
5
Dellova Lumbardh
25
1
45
1
0
0
0
2
Hadergjonaj Florent
30
1
90
0
0
0
0
4
Kryeziu Mirlind
27
0
0
0
0
0
0
23
Paqarada Leart
29
1
82
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
2
180
0
0
1
0
15
Vojvoda Mergim
Chấn thương cơ
29
1
85
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
2
156
0
0
1
0
9
Celina Bersant
28
0
0
0
0
0
0
19
Emerllahu Lindon
21
1
87
0
0
0
0
6
Idrizi Blendi
26
0
0
0
0
0
0
4
Krasniqi Ilir
24
1
21
0
0
0
0
19
Loshaj Florian
28
0
0
0
0
0
0
7
Rashica Milot
28
2
160
0
1
0
0
6
Rexhbecaj Elvis
26
2
160
0
0
1
0
21
Rrudhani Donat
25
2
99
0
2
0
0
6
Smakaj Art
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berisha Bernard
Chấn thương
32
0
0
0
0
0
0
15
Bujupi Eliot
18
1
4
0
0
0
0
10
Bytyqi Zymer
28
0
0
0
0
0
0
17
Hazrollaj Drilon
20
0
0
0
0
0
0
14
Hyseni Muhamet
23
0
0
0
0
0
0
17
Krasniqi Ermal
26
2
115
0
0
0
0
18
Muriqi Vedat
30
2
112
2
0
0
0
8
Muslija Florent
26
1
25
0
0
0
0
11
Rashani Elbasan
31
0
0
0
0
0
0
9
Rrahmani Albion
24
2
70
1
0
0
0
20
Sahiti Emir
25
2
31
0
0
0
0
22
Zeqiri Altin
24
0
0
0
0
0
0
10
Zhegrova Edon
25
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Foda Franco
58
Quảng cáo