Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kotwica Kolobrzeg, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Kotwica Kolobrzeg
Sân vận động:
Municipal Stadium Sebastiana Karpiniuka
(Kolobrzeg)
Sức chứa:
3 014
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Koziol Marek
36
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kosakiewicz Lukasz
34
16
1426
1
1
4
0
14
Kostevych Volodymyr
32
7
396
0
2
1
0
21
Kozajda Michal
25
14
1246
3
0
4
0
11
Madembo Tafara
21
1
4
0
0
0
0
27
Welna Tomasz
33
15
1327
0
1
2
0
66
Witasik Piotr
31
9
505
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bieganski Alexander
24
10
252
0
0
0
0
10
Cywinski Michal
28
11
726
1
0
0
0
6
Kort Filip
22
9
267
0
0
0
0
13
Kurowski Milosz
20
7
175
0
0
1
0
44
Lucas Ramos
29
6
414
0
0
1
0
24
Oliveira Filipe
30
15
1316
0
0
1
0
80
Petrovic Zvonimir
23
15
1326
2
1
4
1
99
Trojnarski Andrzej
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
16
1289
2
1
1
0
39
Jonathan Junior
25
14
1154
3
0
6
0
9
Kozlowski Filip
29
15
657
0
1
0
0
70
Krekovic Leon
24
10
582
0
2
2
0
32
Rajsel Nicolas
31
7
549
0
0
2
0
57
Segbe Azankpo Desire
31
3
206
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarasiewicz Ryszard
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krzepisz Kacper
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cadu
22
1
90
0
0
0
0
7
Kosakiewicz Lukasz
34
1
90
0
0
0
0
14
Kostevych Volodymyr
32
1
81
0
0
0
0
21
Kozajda Michal
25
2
180
0
0
0
0
27
Welna Tomasz
33
1
90
0
0
0
0
66
Witasik Piotr
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bieganski Alexander
24
2
55
0
0
0
0
10
Cywinski Michal
28
1
90
0
0
0
0
6
Kort Filip
22
1
90
0
0
1
0
13
Kurowski Milosz
20
1
90
0
0
0
0
44
Lucas Ramos
29
2
136
0
0
1
0
80
Petrovic Zvonimir
23
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
1
90
0
0
0
0
39
Jonathan Junior
25
2
180
2
0
1
0
9
Kozlowski Filip
29
1
90
0
0
0
0
70
Krekovic Leon
24
1
0
1
0
0
0
32
Rajsel Nicolas
31
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarasiewicz Ryszard
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Koziol Marek
36
16
1440
0
0
0
0
1
Krzepisz Kacper
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cadu
22
1
90
0
0
0
0
28
Dampc Maciej
29
0
0
0
0
0
0
7
Kosakiewicz Lukasz
34
17
1516
1
1
4
0
14
Kostevych Volodymyr
32
8
477
0
2
1
0
21
Kozajda Michal
25
16
1426
3
0
4
0
11
Madembo Tafara
21
1
4
0
0
0
0
27
Welna Tomasz
33
16
1417
0
1
2
0
66
Witasik Piotr
31
10
595
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bieganski Alexander
24
12
307
0
0
0
0
10
Cywinski Michal
28
12
816
1
0
0
0
6
Kort Filip
22
10
357
0
0
1
0
13
Kurowski Milosz
20
8
265
0
0
1
0
19
Lasek Michal
19
0
0
0
0
0
0
44
Lucas Ramos
29
8
550
0
0
2
0
24
Oliveira Filipe
30
15
1316
0
0
1
0
80
Petrovic Zvonimir
23
18
1506
3
1
4
1
99
Trojnarski Andrzej
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
17
1379
2
1
1
0
39
Jonathan Junior
25
16
1334
5
0
7
0
9
Kozlowski Filip
29
16
747
0
1
0
0
70
Krekovic Leon
24
11
582
1
2
2
0
99
Nowak Olaf
26
0
0
0
0
0
0
32
Rajsel Nicolas
31
9
729
1
0
2
0
57
Segbe Azankpo Desire
31
3
206
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarasiewicz Ryszard
62
Quảng cáo