Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kozarmisleny SE, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Kozarmisleny SE
Sân vận động:
Kozarmislenyi Stadium
(Kozarmisleny)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
29
11
990
0
0
1
0
1
Oroszi Istvan
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Debreceni Zalan
22
7
118
0
0
0
0
5
Gajag Gergo
30
7
482
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
23
12
1074
1
0
2
0
23
Kiss Balazs
25
9
549
1
0
0
0
8
Major Samuel
22
11
964
0
0
2
0
95
Racz Laszlo
29
6
204
0
0
1
0
77
Turi Tamas
29
12
1045
0
0
3
0
20
Vajda Roland Otto
19
12
1074
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
9
232
0
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
31
12
1061
11
0
1
0
22
Kozics Barnabas
28
2
136
0
0
0
0
13
Lepo Kristof
19
3
52
0
0
1
0
12
Nagy Erik
30
5
407
0
0
3
0
17
Schuszter Ronald
22
11
862
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkoczi Benedek
19
7
194
1
0
0
0
16
Cipf Dominik
23
10
561
0
0
3
0
19
Horvath Kevin
19
3
187
0
0
1
0
15
Horvath Peter
32
12
788
2
0
2
0
19
Kocs-Washburn Erik
21
11
442
2
0
1
0
11
Kosovshchuk Oleksandr
19
6
160
0
0
0
0
28
Pesti Zoltan
19
6
152
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Pinezits Mate
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
29
11
990
0
0
1
0
1
Oroszi Istvan
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Debreceni Zalan
22
7
118
0
0
0
0
5
Gajag Gergo
30
7
482
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
23
12
1074
1
0
2
0
23
Kiss Balazs
25
9
549
1
0
0
0
8
Major Samuel
22
11
964
0
0
2
0
95
Racz Laszlo
29
6
204
0
0
1
0
77
Turi Tamas
29
12
1045
0
0
3
0
20
Vajda Roland Otto
19
12
1074
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bedo Domonkos
18
0
0
0
0
0
0
7
Beke Peter
29
9
232
0
0
0
0
10
Hegedus Levente
19
0
0
0
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
31
12
1061
11
0
1
0
22
Kozics Barnabas
28
2
136
0
0
0
0
13
Lepo Kristof
19
3
52
0
0
1
0
12
Nagy Erik
30
5
407
0
0
3
0
17
Schuszter Ronald
22
11
862
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkoczi Benedek
19
7
194
1
0
0
0
16
Cipf Dominik
23
10
561
0
0
3
0
19
Horvath Kevin
19
3
187
0
0
1
0
15
Horvath Peter
32
12
788
2
0
2
0
19
Kocs-Washburn Erik
21
11
442
2
0
1
0
11
Kosovshchuk Oleksandr
19
6
160
0
0
0
0
28
Pesti Zoltan
19
6
152
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Pinezits Mate
40
Quảng cáo