Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kozarska Dubica, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Kozarska Dubica
Sân vận động:
Sân vận động Dolovi
(Kozarska Dubica)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matijas Arsenije
20
1
90
0
0
0
0
12
Milosevic Mladen
24
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blagojevic Aljosa
19
14
1059
0
0
1
0
2
Bunic Neven
28
10
831
1
0
3
0
29
Ilic Danilo
20
8
315
0
0
1
0
31
Jakovljevic Andrej
24
3
152
0
0
0
0
28
Klisura Marko
32
5
322
0
0
0
0
13
Pekic Sinisa
22
1
9
0
0
0
0
25
Peric Davor
21
13
1170
0
0
2
0
4
Vuklisevic Marko
20
4
129
0
0
0
0
14
Zivkovic Mihajlo
22
14
1159
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burazor Bojan
31
14
1175
0
0
3
0
20
Dobrijevic Teodor
19
3
65
0
0
0
0
7
Komlenic Aleksandar
19
7
321
0
0
1
0
8
Loncar Srdjan
23
5
185
0
0
0
0
17
Pekic Nikola
29
2
120
0
0
1
0
13
Saric Filip
19
6
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Srdjan
19
13
1073
4
0
2
0
21
Jankovic Ranko
21
15
1323
1
0
2
0
9
Krneta Ognjen
21
11
769
2
0
2
0
19
Malbasic Aleksandar
32
13
1041
2
0
1
0
18
Nikodinovic Ljubisa
23
10
557
1
0
2
0
11
Petrovic Nikola
18
10
397
2
0
0
0
10
Stefan Tomas
32
13
1024
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matijas Arsenije
20
1
90
0
0
0
0
12
Milosevic Mladen
24
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blagojevic Aljosa
19
14
1059
0
0
1
0
2
Bunic Neven
28
10
831
1
0
3
0
29
Ilic Danilo
20
8
315
0
0
1
0
31
Jakovljevic Andrej
24
3
152
0
0
0
0
28
Klisura Marko
32
5
322
0
0
0
0
13
Pekic Sinisa
22
1
9
0
0
0
0
25
Peric Davor
21
13
1170
0
0
2
0
4
Vuklisevic Marko
20
4
129
0
0
0
0
14
Zivkovic Mihajlo
22
14
1159
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burazor Bojan
31
14
1175
0
0
3
0
20
Dobrijevic Teodor
19
3
65
0
0
0
0
33
Gavric Nemanja
29
0
0
0
0
0
0
7
Komlenic Aleksandar
19
7
321
0
0
1
0
8
Loncar Srdjan
23
5
185
0
0
0
0
17
Pekic Nikola
29
2
120
0
0
1
0
23
Petrakovic Ognjen
21
0
0
0
0
0
0
13
Saric Filip
19
6
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Srdjan
19
13
1073
4
0
2
0
21
Jankovic Ranko
21
15
1323
1
0
2
0
9
Krneta Ognjen
21
11
769
2
0
2
0
19
Malbasic Aleksandar
32
13
1041
2
0
1
0
18
Nikodinovic Ljubisa
23
10
557
1
0
2
0
11
Petrovic Nikola
18
10
397
2
0
0
0
10
Stefan Tomas
32
13
1024
0
0
3
0
Quảng cáo