Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KPV Kokkola, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
KPV Kokkola
Sân vận động:
Kokkolan keskuskentta
(Kokkola)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
6
189
0
0
1
0
32
Ala-Iso Sampo
21
8
645
0
0
2
0
5
David
21
19
1693
0
0
5
1
2
Ihalainen Jusa
24
21
1774
0
0
8
0
17
Lehtonen Noa
21
1
9
0
0
0
0
6
Ring Arop
?
23
1679
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
7
258
1
0
0
0
30
Lansipaa Onni
?
18
486
1
0
0
0
15
Makinen Santeri
22
18
1385
0
0
3
0
19
Okyere Abraham
22
18
1583
2
0
9
2
14
Valipakka Ville
19
18
1147
1
0
4
0
4
Vesala Elias
20
19
1101
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
20
1228
0
0
8
0
29
Akerblom Vertti
18
1
4
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
14
859
4
0
3
0
21
Bushara Badreddine
20
16
876
2
0
3
0
7
Cardoso Ricardo
22
23
1697
13
0
2
0
10
Oteng Eric
22
17
1384
3
0
1
0
11
Paananen Joonas
21
6
192
0
0
1
0
25
Viidas Sten
21
21
1672
12
0
8
0
9
Wegye Wegye
24
20
871
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
3
270
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
1
90
0
0
0
0
5
David
21
4
360
0
0
0
0
2
Ihalainen Jusa
24
4
315
1
0
0
0
6
Ring Arop
?
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lansipaa Onni
?
4
112
0
0
2
0
15
Makinen Santeri
22
3
126
0
0
0
0
19
Okyere Abraham
22
4
316
0
0
1
0
14
Valipakka Ville
19
4
315
3
0
0
0
4
Vesala Elias
20
4
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
4
241
1
0
0
0
29
Akerblom Vertti
18
2
98
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
3
237
1
0
0
0
21
Bushara Badreddine
20
4
88
0
0
0
0
7
Cardoso Ricardo
22
4
225
3
0
1
0
23
Koivisto Waltteri
?
1
0
1
0
0
0
10
Oteng Eric
22
1
76
1
0
0
0
11
Paananen Joonas
21
1
1
0
0
0
0
25
Viidas Sten
21
5
353
3
0
1
0
9
Wegye Wegye
24
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
26
2340
0
0
1
0
16
Reis Philip
20
0
0
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
7
279
0
0
1
0
32
Ala-Iso Sampo
21
8
645
0
0
2
0
5
David
21
23
2053
0
0
5
1
2
Ihalainen Jusa
24
25
2089
1
0
8
0
17
Lehtonen Noa
21
1
9
0
0
0
0
6
Ring Arop
?
27
1972
1
0
3
0
24
Santalo Onni
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
7
258
1
0
0
0
30
Lansipaa Onni
?
22
598
1
0
2
0
15
Makinen Santeri
22
21
1511
0
0
3
0
Manninen Arttu
?
0
0
0
0
0
0
19
Okyere Abraham
22
22
1899
2
0
10
2
26
Pensaari Pyry
?
0
0
0
0
0
0
14
Valipakka Ville
19
22
1462
4
0
4
0
4
Vesala Elias
20
23
1372
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
24
1469
1
0
8
0
29
Akerblom Vertti
18
3
102
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
17
1096
5
0
3
0
21
Bushara Badreddine
20
20
964
2
0
3
0
7
Cardoso Ricardo
22
27
1922
16
0
3
0
23
Koivisto Waltteri
?
1
0
1
0
0
0
10
Oteng Eric
22
18
1460
4
0
1
0
11
Paananen Joonas
21
7
193
0
0
1
0
25
Viidas Sten
21
26
2025
15
0
9
0
9
Wegye Wegye
24
24
972
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Quảng cáo