Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KPV Kokkola, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
KPV Kokkola
Sân vận động:
Kokkolan keskuskentta
(Kokkola)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Ykkosliiga
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
6
189
0
0
1
0
32
Ala-Iso Sampo
21
11
915
0
0
4
0
5
David
21
22
1919
0
0
6
1
2
Ihalainen Jusa
24
25
2134
0
0
8
0
17
Lehtonen Noa
21
1
9
0
0
0
0
6
Ring Arop
?
26
1904
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
11
334
1
0
1
0
30
Lansipaa Onni
?
20
495
1
0
0
0
15
Makinen Santeri
22
21
1655
0
0
4
0
19
Okyere Abraham
22
22
1943
3
0
9
2
14
Valipakka Ville
19
19
1154
1
0
4
0
4
Vesala Elias
20
22
1242
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
24
1507
0
0
8
0
29
Akerblom Vertti
18
1
4
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
18
1183
6
0
5
0
21
Bushara Badreddine
20
20
955
3
0
3
0
7
Cardoso Ricardo
23
27
2001
15
0
2
0
10
Oteng Eric
23
21
1713
3
0
2
0
11
Paananen Joonas
21
6
192
0
0
1
0
25
Viidas Sten
21
25
1982
13
0
11
1
9
Wegye Wegye
24
24
920
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ala-Iso Sampo
21
2
180
0
0
0
0
5
David
21
1
90
0
0
1
0
2
Ihalainen Jusa
24
2
175
0
0
1
0
6
Ring Arop
?
2
157
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
2
64
0
0
0
0
30
Lansipaa Onni
?
1
6
0
0
0
0
15
Makinen Santeri
22
2
175
0
0
0
0
19
Okyere Abraham
22
2
180
0
0
1
0
14
Valipakka Ville
19
2
100
0
0
0
0
4
Vesala Elias
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
2
34
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
2
161
0
0
0
0
21
Bushara Badreddine
20
2
123
1
0
0
1
7
Cardoso Ricardo
23
1
58
0
0
0
0
10
Oteng Eric
23
2
171
0
0
0
0
9
Wegye Wegye
24
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
3
270
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
1
90
0
0
0
0
5
David
21
4
360
0
0
0
0
2
Ihalainen Jusa
24
4
315
1
0
0
0
6
Ring Arop
?
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lansipaa Onni
?
4
112
0
0
2
0
15
Makinen Santeri
22
3
126
0
0
0
0
19
Okyere Abraham
22
4
316
0
0
1
0
14
Valipakka Ville
19
4
315
3
0
0
0
4
Vesala Elias
20
4
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
4
241
1
0
0
0
29
Akerblom Vertti
18
2
98
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
3
237
1
0
0
0
21
Bushara Badreddine
20
4
88
0
0
0
0
7
Cardoso Ricardo
23
4
225
3
0
1
0
23
Koivisto Waltteri
?
1
0
1
0
0
0
10
Oteng Eric
23
1
76
1
0
0
0
11
Paananen Joonas
21
1
1
0
0
0
0
25
Viidas Sten
21
5
353
3
0
1
0
9
Wegye Wegye
24
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
28
32
2880
0
0
2
0
16
Reis Philip
20
0
0
0
0
0
0
36
Valtonen Topi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberg Mathias
18
7
279
0
0
1
0
32
Ala-Iso Sampo
21
13
1095
0
0
4
0
5
David
21
27
2369
0
0
7
1
2
Ihalainen Jusa
24
31
2624
1
0
9
0
17
Lehtonen Noa
21
1
9
0
0
0
0
6
Ring Arop
?
32
2354
1
0
5
0
24
Santalo Onni
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Helle Topias
19
13
398
1
0
1
0
30
Lansipaa Onni
?
25
613
1
0
2
0
15
Makinen Santeri
22
26
1956
0
0
4
0
19
Okyere Abraham
22
28
2439
3
0
11
2
26
Pensaari Pyry
?
0
0
0
0
0
0
14
Valipakka Ville
19
25
1569
4
0
4
0
4
Vesala Elias
20
27
1603
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adarkwa Justice
?
30
1782
1
0
8
0
29
Akerblom Vertti
18
3
102
0
0
0
0
20
Ali Abubakar Torfiq
23
23
1581
7
0
5
0
21
Bushara Badreddine
20
26
1166
4
0
3
1
7
Cardoso Ricardo
23
32
2284
18
0
3
0
23
Koivisto Waltteri
?
1
0
1
0
0
0
10
Oteng Eric
23
24
1960
4
0
2
0
11
Paananen Joonas
21
7
193
0
0
1
0
25
Viidas Sten
21
30
2335
16
0
12
1
9
Wegye Wegye
24
30
1065
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Goncalo
35
Quảng cáo