Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Krasnodar 2, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Krasnodar 2
Sân vận động:
FC Krasnodar Academy Stadium
(Krasnodar)
Sức chứa:
7 458
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Golikov Daniil Aleksandrovich
20
11
990
0
0
1
0
35
Safronov Roman
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Dvornikov Kirill
19
1
90
0
0
1
0
36
Gayvoronskiy Daniil
21
16
1396
0
0
2
0
33
Harutyunyan Georgiy
20
5
406
1
0
0
0
95
Larionov Kirill
18
3
50
0
0
0
1
79
Matsola Bogdan
18
3
144
0
0
1
0
22
Puzanov Stanislav
20
10
649
0
0
3
0
29
Shakhov Vitaliy
33
15
1157
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdrashitov Timur
22
17
756
1
0
0
0
18
Gazinskiy Yury
35
2
112
0
0
0
0
77
Gejtman Nikita
20
16
885
1
0
1
0
54
Kistenev Kirill
18
17
1526
0
0
4
0
26
Kratkov Dmitri
22
14
1024
0
0
4
0
88
Krivtsov Nikita
22
3
218
0
0
2
0
94
Kuchugura Dmitri
20
5
239
1
0
1
0
50
Lovtsov Grigoriy
19
11
758
0
0
2
0
74
Mudrak Devid
19
12
581
1
0
1
0
81
Paderin Dmitri
20
6
99
1
0
0
0
27
Umnikov Mikhail
18
15
1252
4
0
8
0
51
Zvonarev Klim
18
4
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bagrintsev Eduard
21
15
886
4
0
3
1
61
Bogdanets Mark
18
3
46
0
0
1
0
55
Domotsev Andrey
19
17
733
1
0
1
0
87
Gubzhokov Islam-Bek
22
13
646
1
0
1
0
96
Koksharov Aleksandr
19
2
147
0
0
2
1
62
Kovalevskiy Evgeniy
18
8
522
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valiev Ilya
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Golikov Daniil Aleksandrovich
20
11
990
0
0
1
0
30
Grishin Valentin
20
0
0
0
0
0
0
35
Safronov Roman
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Dvornikov Kirill
19
1
90
0
0
1
0
36
Gayvoronskiy Daniil
21
16
1396
0
0
2
0
33
Harutyunyan Georgiy
20
5
406
1
0
0
0
52
Khabarov Vitaliy
18
0
0
0
0
0
0
95
Larionov Kirill
18
3
50
0
0
0
1
79
Matsola Bogdan
18
3
144
0
0
1
0
32
Pivovarov Dmitri
24
0
0
0
0
0
0
22
Puzanov Stanislav
20
10
649
0
0
3
0
29
Shakhov Vitaliy
33
15
1157
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdrashitov Timur
22
17
756
1
0
0
0
18
Gazinskiy Yury
35
2
112
0
0
0
0
77
Gejtman Nikita
20
16
885
1
0
1
0
54
Kistenev Kirill
18
17
1526
0
0
4
0
26
Kratkov Dmitri
22
14
1024
0
0
4
0
88
Krivtsov Nikita
22
3
218
0
0
2
0
94
Kuchugura Dmitri
20
5
239
1
0
1
0
50
Lovtsov Grigoriy
19
11
758
0
0
2
0
74
Mudrak Devid
19
12
581
1
0
1
0
81
Paderin Dmitri
20
6
99
1
0
0
0
85
Pugachevskiy Ivan
18
0
0
0
0
0
0
27
Umnikov Mikhail
18
15
1252
4
0
8
0
51
Zvonarev Klim
18
4
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bagrintsev Eduard
21
15
886
4
0
3
1
61
Bogdanets Mark
18
3
46
0
0
1
0
55
Domotsev Andrey
19
17
733
1
0
1
0
87
Gubzhokov Islam-Bek
22
13
646
1
0
1
0
11
Karpov Danil
25
0
0
0
0
0
0
96
Koksharov Aleksandr
19
2
147
0
0
2
1
62
Kovalevskiy Evgeniy
18
8
522
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valiev Ilya
35
Quảng cáo