Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kriens, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Kriens
Sân vận động:
Stadion Kleinfeld
(Kriens)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heller Diego
19
3
270
0
0
0
0
22
Hunn Lars
25
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caserta Flavio
21
14
499
0
0
3
0
4
Fah Manuel
31
9
729
0
0
2
0
25
Gubinelli Leonardo
24
4
165
0
0
1
0
24
Harperink Timo
22
12
986
0
0
3
0
15
Heiniger Enea
19
14
1211
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
22
12
446
1
0
0
0
21
Facal Jorge
20
2
31
0
0
0
0
16
Gegaj Stiljan
20
14
1055
1
0
3
0
23
Hermann Julian
23
11
750
0
0
3
0
28
Kadima Daniel
24
11
879
1
0
0
1
27
Ris Joel
23
15
801
3
0
1
0
10
Ruedi Marco
27
14
449
0
0
2
0
13
Schwegler Silvan
21
6
478
1
0
2
0
8
Willimann Alejandro
21
9
598
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hoxha Rrezart
26
8
186
2
0
0
0
11
Martin Diego
22
2
9
0
0
0
0
7
Riedmann Lukas
27
14
907
1
0
1
0
30
Siegrist Nico
33
14
1061
1
0
3
0
9
Sliskovic Luka
29
11
894
5
0
2
0
29
Ukmata Andi
27
14
690
5
0
3
0
20
Wicht Celien
27
11
739
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brugger Pascal
25
0
0
0
0
0
0
1
Heller Diego
19
3
270
0
0
0
0
22
Hunn Lars
25
12
1080
0
0
1
0
1
Zuberbuehler Noah
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caserta Flavio
21
14
499
0
0
3
0
4
Fah Manuel
31
9
729
0
0
2
0
14
Gabriel Noah
20
0
0
0
0
0
0
25
Gubinelli Leonardo
24
4
165
0
0
1
0
24
Harperink Timo
22
12
986
0
0
3
0
15
Heiniger Enea
19
14
1211
4
0
4
0
12
Kocic Darko
19
0
0
0
0
0
0
13
Vonesc Livio
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
22
12
446
1
0
0
0
21
Facal Jorge
20
2
31
0
0
0
0
16
Gegaj Stiljan
20
14
1055
1
0
3
0
23
Hermann Julian
23
11
750
0
0
3
0
28
Kadima Daniel
24
11
879
1
0
0
1
27
Ris Joel
23
15
801
3
0
1
0
10
Ruedi Marco
27
14
449
0
0
2
0
13
Schwegler Silvan
21
6
478
1
0
2
0
26
Villalba Ulises
20
0
0
0
0
0
0
8
Willimann Alejandro
21
9
598
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hoxha Rrezart
26
8
186
2
0
0
0
11
Martin Diego
22
2
9
0
0
0
0
12
Nikaj Jannik
21
0
0
0
0
0
0
7
Riedmann Lukas
27
14
907
1
0
1
0
30
Siegrist Nico
33
14
1061
1
0
3
0
9
Sliskovic Luka
29
11
894
5
0
2
0
29
Ukmata Andi
27
14
690
5
0
3
0
20
Wicht Celien
27
11
739
4
0
0
0
Quảng cáo