Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kromeriz, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Kromeriz
Sân vận động:
Stadium Kromeriz
(Kromeriz)
Sức chứa:
1 528
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bartos Vojtech
22
4
243
0
0
0
0
16
Gabris Simon
22
5
430
0
0
2
1
18
Jelecek Tomas
32
3
191
0
0
0
0
22
Vyhlid Simon
23
6
456
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
30
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buksa Oldrich
17
3
12
0
0
0
0
6
Cupak Michal
25
4
302
1
0
0
0
21
Gerza Patrik
24
3
124
0
0
0
0
19
Holik Lukas
32
6
484
5
0
3
0
80
Kriz Dominik
24
6
540
3
0
3
0
23
Moucka David
24
6
464
5
0
2
0
27
Svajda Petr
22
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bewene Abdullahi
19
6
485
0
0
0
0
24
Chwaszcz Simon
28
6
271
0
0
0
0
17
Dockal Filip
22
4
360
1
0
0
0
15
Gorip Rotgak
18
1
4
0
0
0
0
20
Korycan Tadeas
21
6
364
1
0
1
0
8
Mlcoch Erik
23
1
15
0
0
0
0
14
Surynek Martin
33
3
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobes Roman
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benedikt Filip
23
0
0
0
0
0
0
45
Dostal Jakub
28
6
540
0
0
1
0
30
Slezak Erik
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bartos Vojtech
22
4
243
0
0
0
0
16
Gabris Simon
22
5
430
0
0
2
1
28
Hostalek Tomas
18
0
0
0
0
0
0
18
Jelecek Tomas
32
3
191
0
0
0
0
12
Matousek Tomas
33
0
0
0
0
0
0
22
Vyhlid Simon
23
6
456
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
30
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buksa Oldrich
17
3
12
0
0
0
0
6
Cupak Michal
25
4
302
1
0
0
0
27
Elzner Miroslav
?
0
0
0
0
0
0
21
Gerza Patrik
24
3
124
0
0
0
0
29
Heinz Stepan
22
0
0
0
0
0
0
19
Holik Lukas
32
6
484
5
0
3
0
10
Houser Adam
28
0
0
0
0
0
0
80
Kriz Dominik
24
6
540
3
0
3
0
23
Moucka David
24
6
464
5
0
2
0
27
Svajda Petr
22
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bewene Abdullahi
19
6
485
0
0
0
0
24
Chwaszcz Simon
28
6
271
0
0
0
0
17
Dockal Filip
22
4
360
1
0
0
0
15
Gorip Rotgak
18
1
4
0
0
0
0
20
Korycan Tadeas
21
6
364
1
0
1
0
7
Koutny Jiri
19
0
0
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
1
15
0
0
0
0
14
Surynek Martin
33
3
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobes Roman
46
Quảng cáo