Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Krumovgrad, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Krumovgrad
Sân vận động:
Khu thể thao phức hợp Nikola Shterev - Starika
(Plovdiv)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgiev Yanko
36
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Dzhuneyt
30
13
941
0
1
4
0
44
Katsarov Bozhidar
30
13
1094
1
0
2
1
4
Lucas Santana
26
8
655
0
0
1
0
24
Marin Lazar
30
12
1056
0
0
3
0
25
Rabotov Stanislav
22
4
271
0
0
0
0
5
Simic Matej
28
14
1260
0
1
2
0
91
Velev Vyacheslav
24
8
590
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel
25
9
459
0
0
1
0
22
Dost Erol
25
12
378
0
0
0
0
10
Yusein Serkan
28
14
1197
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diego Raposo
27
12
935
0
0
0
0
11
Georgiev Aleksandar
27
9
297
0
0
0
0
99
Guermouche Yannis
23
5
109
0
0
1
0
70
Matheus Souza
23
11
722
4
1
0
0
19
Milev Nasko
28
12
520
0
0
2
0
17
Patrick Luan
26
6
481
0
2
1
0
14
Popov Stefan
22
1
5
0
0
0
0
9
Rafael Furtado
24
12
673
1
0
3
0
7
Tsvetanov Momchil
33
12
763
0
0
0
0
77
Yusein Oktay
24
8
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribarski Atanas
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgiev Yanko
36
14
1260
0
0
0
0
21
Makendzhiev Blagoy
36
0
0
0
0
0
0
12
Prandzhev Nikolay
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Dzhuneyt
30
13
941
0
1
4
0
14
Danailov Nikolay
17
0
0
0
0
0
0
44
Katsarov Bozhidar
30
13
1094
1
0
2
1
4
Lucas Santana
26
8
655
0
0
1
0
24
Marin Lazar
30
12
1056
0
0
3
0
25
Rabotov Stanislav
22
4
271
0
0
0
0
5
Simic Matej
28
14
1260
0
1
2
0
88
Vatansever Sertan
21
0
0
0
0
0
0
91
Velev Vyacheslav
24
8
590
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel
25
9
459
0
0
1
0
22
Dost Erol
25
12
378
0
0
0
0
6
Palazov Denislav
16
0
0
0
0
0
0
19
Yashar Dzhuneyt
38
0
0
0
0
0
0
10
Yusein Serkan
28
14
1197
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diego Raposo
27
12
935
0
0
0
0
11
Georgiev Aleksandar
27
9
297
0
0
0
0
99
Guermouche Yannis
23
5
109
0
0
1
0
70
Matheus Souza
23
11
722
4
1
0
0
19
Milev Nasko
28
12
520
0
0
2
0
17
Patrick Luan
26
6
481
0
2
1
0
14
Popov Stefan
22
1
5
0
0
0
0
9
Rafael Furtado
24
12
673
1
0
3
0
7
Tsvetanov Momchil
33
12
763
0
0
0
0
77
Yusein Oktay
24
8
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribarski Atanas
39
Quảng cáo