Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Krylya Sovetov, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Krylya Sovetov
Sân vận động:
Samara Arena
(Samara)
Sức chứa:
44 918
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lomaev Ivan
25
5
405
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
35
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
Chấn thương
29
5
395
0
0
1
0
24
Evgenyev Roman
25
6
537
0
0
2
1
22
Fernando Costanza
25
6
402
1
1
3
0
3
Galdames Thomas
25
5
391
2
1
0
0
95
Gaponov Ilya
26
3
270
0
0
0
0
25
Pechenin Kirill
27
7
161
0
0
1
0
15
Rasskazov Nikolai
26
6
537
0
1
1
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
21
8
576
0
0
1
0
28
Dmitriev Igor
20
5
65
0
0
2
0
11
Ezhov Roman
27
8
577
0
1
0
0
10
Garre Benjamin
24
5
282
1
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
4
32
0
0
0
0
19
Oleynikov Ivan
26
6
316
1
0
0
0
32
Orozco Franco
22
8
568
3
0
0
0
8
Vityugov Maxim
26
8
570
0
0
2
0
18
Yakuba Denis
28
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Popov Pavel
21
2
14
0
0
1
0
13
Sergeev Ivan
29
1
90
0
0
0
0
73
Shitov Vladislav
21
7
477
0
0
0
0
7
Tsypchenko Dmitry
25
8
305
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lomaev Ivan
25
1
90
0
0
0
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
1
90
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
Chấn thương
29
2
69
0
0
0
0
24
Evgenyev Roman
25
2
180
0
0
1
0
22
Fernando Costanza
25
2
81
1
0
1
0
3
Galdames Thomas
25
1
45
0
0
0
0
95
Gaponov Ilya
26
3
270
0
0
0
0
25
Pechenin Kirill
27
3
270
0
0
0
0
15
Rasskazov Nikolai
26
2
131
0
0
0
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
21
3
130
0
0
0
0
76
Bober Ivan
18
1
9
0
0
0
0
28
Dmitriev Igor
20
2
180
0
0
0
0
11
Ezhov Roman
27
1
31
0
0
0
0
10
Garre Benjamin
24
1
31
0
0
0
0
65
Gribakin Ilya
20
1
90
0
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
2
180
0
0
0
0
19
Oleynikov Ivan
26
2
95
0
0
0
0
32
Orozco Franco
22
3
161
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
26
3
173
0
0
0
0
18
Yakuba Denis
28
2
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babaev Ulvi
20
2
128
0
0
0
0
73
Shitov Vladislav
21
3
136
0
0
0
0
7
Tsypchenko Dmitry
25
2
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Beltyukov Daniil
21
0
0
0
0
0
0
39
Frolov Evgeny
36
0
0
0
0
0
0
1
Lomaev Ivan
25
6
495
0
0
0
0
71
Nedospasov Mikhail
18
0
0
0
0
0
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
1
90
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
35
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
Chấn thương
29
7
464
0
0
1
0
24
Evgenyev Roman
25
8
717
0
0
3
1
22
Fernando Costanza
25
8
483
2
1
4
0
3
Galdames Thomas
25
6
436
2
1
0
0
95
Gaponov Ilya
26
6
540
0
0
0
0
33
Lysov Alexey
19
0
0
0
0
0
0
5
Oroz Dominik
23
0
0
0
0
0
0
25
Pechenin Kirill
27
10
431
0
0
1
0
15
Rasskazov Nikolai
26
8
668
0
1
1
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
8
658
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
21
11
706
0
0
1
0
76
Bober Ivan
18
1
9
0
0
0
0
28
Dmitriev Igor
20
7
245
0
0
2
0
11
Ezhov Roman
27
9
608
0
1
0
0
10
Garre Benjamin
24
6
313
1
0
0
0
65
Gribakin Ilya
20
1
90
0
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
6
212
0
0
0
0
34
Mendez Victor Felipe
24
0
0
0
0
0
0
19
Oleynikov Ivan
26
8
411
1
0
0
0
32
Orozco Franco
22
11
729
3
0
0
0
11
Popov Kirill
18
0
0
0
0
0
0
20
Rahmanovic Amar
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
26
11
743
0
0
2
0
18
Yakuba Denis
28
4
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babaev Ulvi
20
2
128
0
0
0
0
92
Popov Pavel
21
2
14
0
0
1
0
13
Sergeev Ivan
29
1
90
0
0
0
0
73
Shitov Vladislav
21
10
613
0
0
0
0
7
Tsypchenko Dmitry
25
10
435
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
59
Quảng cáo