Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kryvbas, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Kryvbas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
13
1081
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
11
679
0
0
2
0
55
Dibango Ivan
22
5
245
0
0
1
0
15
Drambayev Oleksandr
23
12
891
1
0
0
0
66
Konate Bakary
21
2
81
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
13
985
0
2
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
10
575
1
0
2
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
10
773
0
0
1
1
5
Stetskov Tymur
26
5
361
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
13
821
0
0
5
0
23
Ilic Hrvoje
25
6
385
1
2
1
0
78
Kozhushko Oleg
26
7
230
1
0
1
0
27
Matteo Amoroso
21
7
329
0
0
2
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
9
449
2
1
2
0
22
Vakulko Yuriy
27
10
679
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
4
191
0
0
0
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
9
440
0
1
1
0
20
Mykytyshyn Artur
21
12
769
0
0
1
0
19
Ndombasi Noha
23
3
78
0
0
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
7
374
0
0
1
0
9
Sosah Daniel
26
12
827
2
2
1
0
94
Zaderaka Maksym
30
8
461
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
1
90
0
0
0
0
15
Drambayev Oleksandr
23
1
90
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
1
90
0
0
0
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
64
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
18
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
1
78
0
0
0
0
23
Ilic Hrvoje
25
1
84
0
0
0
0
78
Kozhushko Oleg
26
1
13
0
0
0
0
27
Matteo Amoroso
21
1
30
0
0
0
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
1
61
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
27
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mykytyshyn Artur
21
1
84
0
0
0
0
19
Ndombasi Noha
23
1
7
0
0
0
0
9
Sosah Daniel
26
1
90
0
0
0
0
94
Zaderaka Maksym
30
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
1
7
0
0
0
0
55
Dibango Ivan
22
2
180
0
1
1
0
15
Drambayev Oleksandr
23
2
45
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
2
137
0
0
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
2
174
0
0
0
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
2
180
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
2
151
0
0
0
0
78
Kozhushko Oleg
26
2
17
0
0
0
0
27
Matteo Amoroso
21
1
10
0
0
0
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
2
85
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
27
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
1
30
0
0
1
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
2
120
0
0
0
0
20
Mykytyshyn Artur
21
2
127
0
0
0
0
9
Sosah Daniel
26
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
2
136
0
0
0
0
55
Dibango Ivan
22
2
180
0
0
0
0
15
Drambayev Oleksandr
23
2
115
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
2
136
0
0
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
1
45
0
0
0
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
2
180
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
2
180
0
0
0
0
78
Kozhushko Oleg
26
2
71
0
0
0
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
1
21
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
27
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
1
20
0
0
0
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
2
105
0
0
0
0
20
Mykytyshyn Artur
21
2
77
0
0
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
2
90
0
0
0
0
9
Sosah Daniel
26
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khoma Bogdan
21
0
0
0
0
0
0
33
Klishchuk Andriy
32
18
1531
0
0
1
0
30
Makhankov Volodymyr
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
15
912
0
0
2
0
55
Dibango Ivan
22
9
605
0
1
2
0
15
Drambayev Oleksandr
23
17
1141
1
0
0
0
66
Konate Bakary
21
2
81
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
18
1348
0
2
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
13
794
1
0
2
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
15
1223
0
0
1
1
64
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
18
1
7
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
9
697
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
18
1230
0
0
5
0
23
Ilic Hrvoje
25
7
469
1
2
1
0
78
Kozhushko Oleg
26
12
331
1
0
1
0
27
Matteo Amoroso
21
9
369
0
0
2
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
13
616
2
1
2
0
22
Vakulko Yuriy
27
15
1013
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
6
241
0
0
1
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
13
665
0
1
1
0
20
Mykytyshyn Artur
21
17
1057
0
0
1
0
19
Ndombasi Noha
23
4
85
0
0
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
9
464
0
0
1
0
9
Sosah Daniel
26
16
1020
2
2
1
0
94
Zaderaka Maksym
30
9
539
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Quảng cáo