Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KS Wieczysta Krakow, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
KS Wieczysta Krakow
Sân vận động:
Sân vận động KS Wieczysta
(Kraków)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mikulko Antoni
19
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brzek Bartosz
18
16
1373
0
0
2
0
21
Kasolik Konrad
27
4
360
1
0
0
0
14
Koj Michal
31
7
516
0
0
1
0
2
Pazdan Michal
37
13
1125
1
0
6
0
6
Pietrzak Rafal
32
13
1014
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Goralski Jacek
32
15
1139
0
0
6
0
29
Lysiak Pawel
28
14
509
7
0
1
0
89
Mikolajewski Daniel
25
16
1289
0
0
2
0
13
Pakulski Dawid
26
1
8
0
0
0
0
16
Swedrowski Tomasz
30
15
814
1
0
2
0
19
Trabka Michal
27
15
783
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chuma
27
16
1017
3
0
1
0
8
Danielak Karol
33
9
233
0
0
0
0
99
Feliks Michal
25
10
267
1
0
3
0
9
Fidziukiewicz Michal
33
8
259
0
0
1
0
88
Goku Roman
31
15
1022
6
0
1
0
11
Kiedrowicz Dawid
20
9
171
0
0
2
0
10
Sandoval Fernandez Daniel
26
14
525
3
0
3
1
77
Semedo Lisandro
28
14
961
5
0
1
0
18
Torres Manuel
33
16
1095
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Mielcarz Oskar
20
0
0
0
0
0
0
1
Mikulko Antoni
19
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brzek Bartosz
18
16
1373
0
0
2
0
21
Kasolik Konrad
27
4
360
1
0
0
0
22
Kitowski Nikodem
19
0
0
0
0
0
0
14
Koj Michal
31
7
516
0
0
1
0
2
Pazdan Michal
37
13
1125
1
0
6
0
6
Pietrzak Rafal
32
13
1014
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Goralski Jacek
32
15
1139
0
0
6
0
29
Lysiak Pawel
28
14
509
7
0
1
0
89
Mikolajewski Daniel
25
16
1289
0
0
2
0
13
Pakulski Dawid
26
1
8
0
0
0
0
16
Swedrowski Tomasz
30
15
814
1
0
2
0
19
Trabka Michal
27
15
783
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chuma
27
16
1017
3
0
1
0
8
Danielak Karol
33
9
233
0
0
0
0
99
Feliks Michal
25
10
267
1
0
3
0
9
Fidziukiewicz Michal
33
8
259
0
0
1
0
88
Goku Roman
31
15
1022
6
0
1
0
11
Kiedrowicz Dawid
20
9
171
0
0
2
0
10
Sandoval Fernandez Daniel
26
14
525
3
0
3
1
77
Semedo Lisandro
28
14
961
5
0
1
0
30
Skoczen Oliwier
18
0
0
0
0
0
0
18
Torres Manuel
33
16
1095
5
0
2
0
Quảng cáo