Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kuching City FC, Malaysia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malaysia
Kuching City FC
Sân vận động:
Sarawak Stadium
(Kuching)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Azraie Wan
38
4
292
0
0
1
0
55
Saari Shahril
34
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
27
9
619
0
0
3
0
3
Celvin Rodney
27
6
202
0
0
2
0
6
Fadzilah Arif
28
5
374
0
0
1
0
13
Ibrahim Dzulazlan
35
1
1
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
9
810
0
0
3
0
2
Raymond Jimmy
28
10
811
0
0
1
0
14
Salleh Amir
24
5
134
0
0
1
0
77
Tanigawa Yuki
27
10
900
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
9
714
1
0
1
0
12
Azri FIkri Abang
24
1
6
0
0
0
0
17
Farid Atan Alauddin
23
3
135
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
9
636
0
0
1
0
19
Khussyairi Arham
24
1
1
0
0
0
0
91
Nando Welter
22
6
162
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
32
5
293
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
8
372
0
0
0
0
11
Iszuan Shamie
29
9
531
0
0
0
0
7
Kipre Kipre
36
9
691
3
0
1
0
28
Mintah Jordan
29
10
852
5
0
1
0
29
Pedro Henrique
32
8
592
2
0
1
0
18
Zulkeflee Zahrul
27
8
205
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Saari Shahril
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
27
3
181
1
0
1
0
6
Fadzilah Arif
28
2
31
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
2
210
1
0
1
0
2
Raymond Jimmy
28
2
205
0
0
1
0
14
Salleh Amir
24
1
76
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
27
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
1
75
0
0
0
0
17
Farid Atan Alauddin
23
2
28
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
2
210
1
0
1
0
19
Khussyairi Arham
24
1
6
0
0
0
0
91
Nando Welter
22
2
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
2
191
0
0
1
0
11
Iszuan Shamie
29
3
196
2
0
1
0
28
Mintah Jordan
29
2
210
1
0
0
0
9
Tambi Shreen
31
1
6
0
0
0
0
88
Zharmien Ashraf
22
2
61
0
0
0
0
18
Zulkeflee Zahrul
27
3
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Azraie Wan
38
4
292
0
0
1
0
55
Saari Shahril
34
9
819
0
0
0
0
20
Wazizi Shaiful
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
27
12
800
1
0
4
0
3
Celvin Rodney
27
6
202
0
0
2
0
6
Fadzilah Arif
28
7
405
0
0
1
0
13
Ibrahim Dzulazlan
35
1
1
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
11
1020
1
0
4
0
2
Raymond Jimmy
28
12
1016
0
0
2
0
14
Salleh Amir
24
6
210
0
0
1
0
77
Tanigawa Yuki
27
12
1110
1
0
1
0
22
bin Mansor Muhammad Hariz
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
10
789
1
0
1
0
12
Azri FIkri Abang
24
1
6
0
0
0
0
17
Farid Atan Alauddin
23
5
163
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
11
846
1
0
2
0
19
Khussyairi Arham
24
2
7
0
0
0
0
91
Nando Welter
22
8
286
0
0
0
0
40
Shah Jamil Iskandar
23
0
0
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
32
5
293
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
10
563
0
0
1
0
23
Bolhi Amirrul Igmal
25
0
0
0
0
0
0
11
Iszuan Shamie
29
12
727
2
0
1
0
7
Kipre Kipre
36
9
691
3
0
1
0
28
Mintah Jordan
29
12
1062
6
0
1
0
29
Pedro Henrique
32
8
592
2
0
1
0
9
Tambi Shreen
31
1
6
0
0
0
0
88
Zharmien Ashraf
22
2
61
0
0
0
0
18
Zulkeflee Zahrul
27
11
295
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
47
Quảng cáo