Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KuPS Nữ, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
KuPS Nữ
Sân vận động:
Vare Areena
(Kuopio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
13
1170
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
18
15
942
2
4
0
0
6
Hansen Kaela
24
16
1117
0
0
2
0
5
Kouva Sanni
18
14
890
1
3
1
0
2
Leiwo Selja
20
12
706
3
2
2
0
21
Nora Liina
21
16
1197
0
1
3
1
23
Santamaki Emma
27
18
1551
1
0
0
0
16
Viinikka Tuuli
19
8
316
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
14
773
1
0
1
0
28
Hattunen Minja
?
1
1
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
28
16
1013
1
2
0
0
17
Nurmi Aada
21
18
1373
3
0
6
0
30
Paulinha
26
19
1625
0
4
2
0
37
Stark Tao
20
16
1164
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
7
338
5
1
0
0
8
Begolli Lavdije
31
16
1224
7
5
3
0
24
Kaikkonen Saga
19
12
354
2
0
1
0
10
Kroger Aino
26
16
1230
9
8
2
0
7
Rochi Gentjana
30
17
1186
14
3
1
0
11
Savolainen Nanna
19
8
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
1
90
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
18
1
81
0
0
0
0
6
Hansen Kaela
24
1
31
0
0
0
0
5
Kouva Sanni
18
2
36
0
0
0
0
2
Leiwo Selja
20
1
90
0
0
0
0
21
Nora Liina
21
2
180
0
0
0
0
23
Santamaki Emma
27
2
180
0
0
2
0
16
Viinikka Tuuli
19
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
2
150
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
28
1
46
1
0
0
0
17
Nurmi Aada
21
2
180
0
0
0
0
30
Paulinha
26
2
158
0
0
0
0
37
Stark Tao
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
2
143
1
0
0
0
8
Begolli Lavdije
31
2
65
1
0
0
0
24
Kaikkonen Saga
19
2
39
0
0
0
0
10
Kroger Aino
26
2
113
0
0
0
0
7
Rochi Gentjana
30
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
1
120
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
18
2
153
0
1
0
0
6
Hansen Kaela
24
2
150
0
0
0
0
5
Kouva Sanni
18
2
164
0
1
0
0
21
Nora Liina
21
2
194
0
0
0
0
23
Santamaki Emma
27
2
210
1
0
0
0
16
Viinikka Tuuli
19
2
76
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
2
78
0
0
0
0
28
Hattunen Minja
?
1
12
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
28
2
109
0
0
0
0
17
Nurmi Aada
21
2
151
1
0
0
0
30
Paulinha
26
1
120
0
0
1
0
37
Stark Tao
20
1
120
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
2
123
3
0
0
0
8
Begolli Lavdije
31
2
134
0
0
0
0
24
Kaikkonen Saga
19
2
36
1
0
0
0
10
Kroger Aino
26
1
102
0
0
0
0
7
Rochi Gentjana
30
2
151
1
0
1
0
11
Savolainen Nanna
19
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
15
1380
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
8
720
0
0
0
0
55
Kosonen Peppi
17
0
0
0
0
0
0
1
Pitkanen Satu
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
18
18
1176
2
5
0
0
6
Hansen Kaela
24
19
1298
0
0
2
0
5
Kouva Sanni
18
18
1090
1
4
1
0
2
Leiwo Selja
20
13
796
3
2
2
0
21
Nora Liina
21
20
1571
0
1
3
1
23
Santamaki Emma
27
22
1941
2
0
2
0
16
Viinikka Tuuli
19
11
408
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
18
1001
1
0
1
0
28
Hattunen Minja
?
2
13
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
28
19
1168
2
2
0
0
17
Nurmi Aada
21
22
1704
4
0
6
0
30
Paulinha
26
22
1903
0
4
3
0
37
Stark Tao
20
19
1464
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
11
604
9
1
0
0
8
Begolli Lavdije
31
20
1423
8
5
3
0
24
Kaikkonen Saga
19
16
429
3
0
1
0
10
Kroger Aino
26
19
1445
9
8
2
0
7
Rochi Gentjana
30
21
1457
15
3
2
0
11
Savolainen Nanna
19
9
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Quảng cáo