Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kusatsu, Nhật Bản
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nhật Bản
Kusatsu
Sân vận động:
Shoda Shoyu Stadium Gunma
(Maebashi)
Sức chứa:
15 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J2 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ishii Ryo
24
5
450
0
0
0
0
21
Kushibiki Masatoshi
31
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Kikuchi Kenta
24
15
1341
0
1
0
0
34
Koyanagi Tatsushi
34
3
187
0
0
0
0
36
Nakashio Daiki
27
22
1817
0
1
1
0
3
Ohata Ryuya
26
24
1732
0
1
1
0
24
Sakai Shuichi
28
21
1676
0
0
1
0
29
Tagashira Ryota
22
19
1117
1
1
2
0
22
Takahashi Yuriya
25
21
1454
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amagasa Taiki
24
25
2052
1
1
6
1
5
Edoojon Kawakami Chie
26
25
1825
3
2
2
1
33
Hosogai Hajime
38
3
20
0
0
1
0
28
Kabayama Ryonosuke
22
8
222
0
1
0
0
15
Kazama Koki
33
23
1648
0
0
1
0
37
Sehata Gijo
23
9
681
0
0
2
0
44
Semba Taishi
25
7
606
1
1
0
0
11
Sugimoto Ryuji
31
18
318
0
1
3
0
17
Yamanaka Atsuki
23
19
864
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hiramatsu Shu
31
25
817
0
0
2
0
14
Kawamoto Riyo
23
14
1052
3
0
1
0
32
Kawata Atsushi
32
8
542
0
0
0
0
9
Kitagawa Shuto
29
7
211
2
0
1
0
40
Sagawa Kosuke
24
30
1014
2
1
3
0
10
Sato Ryo
26
23
1665
3
1
2
0
8
Takazawa Yuya
27
21
1306
3
0
2
0
7
Wada Masashi
27
22
891
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muto Akira
48
Otsuki Tsuyoshi
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ishii Ryo
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Kikuchi Kenta
24
2
210
0
0
0
0
25
Nakano Rikiru
18
1
90
0
0
0
0
3
Ohata Ryuya
26
2
80
0
0
0
0
24
Sakai Shuichi
28
2
210
0
0
0
0
29
Tagashira Ryota
22
2
132
0
0
0
0
22
Takahashi Yuriya
25
1
51
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amagasa Taiki
24
2
105
0
0
0
0
33
Hosogai Hajime
38
1
56
0
0
1
0
11
Sugimoto Ryuji
31
1
58
0
0
0
0
17
Yamanaka Atsuki
23
2
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hiramatsu Shu
31
1
56
0
0
0
0
9
Kitagawa Shuto
29
2
74
1
0
0
0
30
Onozeki Toranosuke
20
1
11
0
0
0
0
40
Sagawa Kosuke
24
2
138
1
0
0
0
10
Sato Ryo
26
2
68
1
0
0
0
8
Takazawa Yuya
27
1
80
0
0
0
0
7
Wada Masashi
27
1
65
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muto Akira
48
Otsuki Tsuyoshi
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ishii Ryo
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nakano Rikiru
18
1
120
0
0
0
0
3
Ohata Ryuya
26
1
120
0
0
0
0
29
Tagashira Ryota
22
1
44
0
0
0
0
22
Takahashi Yuriya
25
1
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Edoojon Kawakami Chie
26
1
116
0
0
0
0
33
Hosogai Hajime
38
1
67
1
0
1
0
11
Sugimoto Ryuji
31
1
85
0
0
0
0
17
Yamanaka Atsuki
23
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hiramatsu Shu
31
1
67
0
0
0
0
18
Iwamoto Luna
23
1
5
0
0
0
0
30
Onozeki Toranosuke
20
1
36
0
0
0
0
40
Sagawa Kosuke
24
1
54
0
0
0
0
19
Saito Sena
23
1
36
0
0
0
0
10
Sato Ryo
26
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muto Akira
48
Otsuki Tsuyoshi
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ishii Ryo
24
8
780
0
0
0
0
13
Issei Kondo
23
0
0
0
0
0
0
21
Kushibiki Masatoshi
31
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Kikuchi Kenta
24
17
1551
0
1
0
0
34
Koyanagi Tatsushi
34
3
187
0
0
0
0
25
Nakano Rikiru
18
2
210
0
0
0
0
36
Nakashio Daiki
27
22
1817
0
1
1
0
3
Ohata Ryuya
26
27
1932
0
1
1
0
24
Sakai Shuichi
28
23
1886
0
0
1
0
29
Tagashira Ryota
22
22
1293
1
1
2
0
22
Takahashi Yuriya
25
23
1559
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amagasa Taiki
24
27
2157
1
1
6
1
5
Edoojon Kawakami Chie
26
26
1941
3
2
2
1
33
Hosogai Hajime
38
5
143
1
0
3
0
28
Kabayama Ryonosuke
22
8
222
0
1
0
0
15
Kazama Koki
33
23
1648
0
0
1
0
37
Sehata Gijo
23
9
681
0
0
2
0
44
Semba Taishi
25
7
606
1
1
0
0
11
Sugimoto Ryuji
31
20
461
0
1
3
0
17
Yamanaka Atsuki
23
22
1094
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hiramatsu Shu
31
27
940
0
0
2
0
18
Iwamoto Luna
23
1
5
0
0
0
0
14
Kawamoto Riyo
23
14
1052
3
0
1
0
32
Kawata Atsushi
32
8
542
0
0
0
0
9
Kitagawa Shuto
29
9
285
3
0
1
0
30
Onozeki Toranosuke
20
2
47
0
0
0
0
40
Sagawa Kosuke
24
33
1206
3
1
3
0
19
Saito Sena
23
1
36
0
0
0
0
10
Sato Ryo
26
26
1853
4
1
3
0
8
Takazawa Yuya
27
22
1386
3
0
2
0
7
Wada Masashi
27
23
956
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muto Akira
48
Otsuki Tsuyoshi
51
Quảng cáo