Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KV Mechelen, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
KV Mechelen
Sân vận động:
Achter de Kazerne
(Mechelen)
Sức chứa:
16 672
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Wolf Ortwin
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belghali Rafik
21
10
424
1
1
1
0
23
Foulon Daam
25
12
1026
2
2
2
0
3
Marsa Jose
22
13
981
0
0
2
0
4
Raemaekers Toon
24
13
1035
0
0
1
0
16
Schoofs Rob
30
13
1145
2
1
2
0
6
Touba Ahmed
26
7
585
1
0
2
0
2
Van Cleemput Jules
27
6
240
0
0
2
1
13
Vanheusden Zinho
25
1
90
0
0
0
0
5
Walsh Sandy
29
4
124
0
0
1
0
36
Yeboah Elton
19
2
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bafdili Bilal
20
13
482
2
0
2
0
7
Hairemans Geoffrey
33
8
242
1
0
0
0
8
Konate Mory
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
1
0
19
Mrabti Kerim
30
12
917
2
0
2
0
32
Ouattara Aziz
23
11
902
0
0
6
0
29
Van den Eynden Bas
Chấn thương cơ
22
6
456
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahl Petter
21
10
178
1
1
0
0
20
Lauberbach Lion
26
11
708
3
2
2
0
9
Ngoy Julien
Chấn thương mắt cá chân
27
3
73
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
27
13
933
3
4
1
0
14
Raman Benito
29
9
261
2
0
0
0
11
Storm Nikola
30
12
811
4
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasi Besnik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Thoelen Yannick
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belghali Rafik
21
1
56
0
0
0
0
23
Foulon Daam
25
1
120
0
0
0
0
3
Marsa Jose
22
1
101
0
0
0
0
4
Raemaekers Toon
24
1
120
0
0
0
0
16
Schoofs Rob
30
1
120
0
0
1
0
6
Touba Ahmed
26
1
120
0
0
0
0
2
Van Cleemput Jules
27
1
42
0
0
0
0
13
Vanheusden Zinho
25
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bafdili Bilal
20
1
79
1
0
0
0
7
Hairemans Geoffrey
33
1
56
0
0
0
0
32
Ouattara Aziz
23
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahl Petter
21
1
42
0
0
0
0
20
Lauberbach Lion
26
1
65
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
27
1
65
0
0
0
0
14
Raman Benito
29
1
56
2
0
0
0
11
Storm Nikola
30
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasi Besnik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Annell Oskar
19
0
0
0
0
0
0
1
De Wolf Ortwin
27
13
1170
0
0
0
0
15
Thoelen Yannick
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baert Lukas
19
0
0
0
0
0
0
17
Belghali Rafik
21
11
480
1
1
1
0
23
Foulon Daam
25
13
1146
2
2
2
0
3
Marsa Jose
22
14
1082
0
0
2
0
4
Raemaekers Toon
24
14
1155
0
0
1
0
16
Schoofs Rob
30
14
1265
2
1
3
0
6
Touba Ahmed
26
8
705
1
0
2
0
2
Van Cleemput Jules
27
7
282
0
0
2
1
13
Vanheusden Zinho
25
2
110
0
0
0
0
5
Walsh Sandy
29
4
124
0
0
1
0
36
Yeboah Elton
19
2
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Asante Isaac
22
0
0
0
0
0
0
35
Bafdili Bilal
20
14
561
3
0
2
0
7
Hairemans Geoffrey
33
9
298
1
0
0
0
8
Konate Mory
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
1
0
26
Makanza Noah
19
0
0
0
0
0
0
19
Mrabti Kerim
30
12
917
2
0
2
0
32
Ouattara Aziz
23
12
981
0
0
7
0
29
Van den Eynden Bas
Chấn thương cơ
22
6
456
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahl Petter
21
11
220
1
1
0
0
20
Lauberbach Lion
26
12
773
3
2
2
0
9
Ngoy Julien
Chấn thương mắt cá chân
27
3
73
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
27
14
998
3
4
1
0
14
Raman Benito
29
10
317
4
0
0
0
11
Storm Nikola
30
13
876
4
3
0
0
van der Velde Xander
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasi Besnik
52
Quảng cáo