Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kvik Halden, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Kvik Halden
Sân vận động:
Halden Stadion
(Halden)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lund Sander
16
5
372
0
0
0
1
99
Simsek Orhan
30
14
1186
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mjekiqi Adhurim
20
16
893
0
0
2
0
19
Molund Anders
20
25
2238
3
0
3
0
16
Pereira Kevin
22
23
1537
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayub Timur
17
1
3
0
0
0
0
14
Blackwell Zach
24
23
1847
2
0
7
0
3
Grimstad Markus
18
8
361
0
0
1
0
25
Hagen Tony
21
25
2050
0
0
4
0
42
Jatta Mohammed
26
22
1283
4
0
6
1
47
Lorentzen Kristian
18
13
271
0
0
0
0
17
Mehmeti Dardan
35
22
1980
0
0
2
0
23
Myklebust Andreas
19
23
1687
3
0
3
0
9
Naesheim Oystein
35
13
727
3
0
0
0
77
Skarn Christoffer
31
6
291
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halsne Jonas
23
18
1228
2
0
2
0
11
Johansen Jesper
21
18
657
1
0
0
0
28
Luis Canina
26
4
85
0
0
0
0
10
Ness Fabian
32
14
1095
4
0
0
0
18
Osterud Andreas
24
10
895
3
0
3
0
2
Ostvold Joakim
25
14
985
0
0
3
0
58
Sani Seco
23
21
1516
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonogard Petter
21
0
0
0
0
0
0
12
Ferguson Jack Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
12
Lund Sander
16
5
372
0
0
0
1
99
Simsek Orhan
30
14
1186
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Knutsson Steven
28
0
0
0
0
0
0
20
Mjekiqi Adhurim
20
16
893
0
0
2
0
19
Molund Anders
20
25
2238
3
0
3
0
16
Pereira Kevin
22
23
1537
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayub Timur
17
1
3
0
0
0
0
14
Blackwell Zach
24
23
1847
2
0
7
0
3
Grimstad Markus
18
8
361
0
0
1
0
25
Hagen Tony
21
25
2050
0
0
4
0
42
Jatta Mohammed
26
22
1283
4
0
6
1
47
Lorentzen Kristian
18
13
271
0
0
0
0
17
Mehmeti Dardan
35
22
1980
0
0
2
0
23
Myklebust Andreas
19
23
1687
3
0
3
0
9
Naesheim Oystein
35
13
727
3
0
0
0
77
Skarn Christoffer
31
6
291
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halsne Jonas
23
18
1228
2
0
2
0
11
Johansen Jesper
21
18
657
1
0
0
0
28
Luis Canina
26
4
85
0
0
0
0
10
Ness Fabian
32
14
1095
4
0
0
0
18
Osterud Andreas
24
10
895
3
0
3
0
2
Ostvold Joakim
25
14
985
0
0
3
0
58
Sani Seco
23
21
1516
0
0
2
0
Quảng cáo