Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kwara, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Kwara
Sân vận động:
Kwara Sports Stadium
(Ilorin)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayeleso Suraj
33
1
90
0
0
0
0
33
Nurudeen Badmus
?
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abidemi Olaniyi
18
5
450
0
0
1
0
27
Adekinle Segun
?
3
239
0
0
0
0
20
Anioke Anthony
?
7
572
0
0
0
0
5
Gbadamosi Jimoh
25
1
90
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
27
10
900
0
0
0
0
32
Omolaoye Abiodun
?
1
11
0
0
0
0
26
Saheed Olaniyi
?
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aimufua Junior
?
9
594
0
0
0
0
3
Akanni Akeem
?
8
720
1
0
0
0
15
Chigoziem Salomon
?
1
51
0
0
0
0
4
Nosiru Afeez
26
1
90
0
0
0
0
19
Ogba Ifeanyi
?
5
192
0
0
0
0
8
Shola Abdulraheem
21
9
726
3
0
0
0
6
Yahaya Ibrahim
21
8
710
0
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
28
6
207
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adigun Victor
22
4
285
0
0
0
0
22
Afeez Musa
?
3
177
0
0
0
0
21
Agbolade Oladayo
?
1
51
0
0
0
0
17
Alalade Wasiu
25
5
341
2
0
0
0
34
Dadong Lius
?
2
81
0
0
0
0
18
Gata Adeshina
25
7
389
0
0
0
0
7
Ibrahim Dehinde
?
3
130
0
0
0
0
9
Ogbole Emmanuel
21
7
391
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashifat Sulyman
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayeleso Suraj
33
1
90
0
0
0
0
2
Boje Abdullahi
31
0
0
0
0
0
0
33
Nurudeen Badmus
?
9
810
0
0
1
0
21
Sulaiman Dogo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdullahi Hassan
?
0
0
0
0
0
0
26
Abidemi Olaniyi
18
5
450
0
0
1
0
27
Adekinle Segun
?
3
239
0
0
0
0
20
Anioke Anthony
?
7
572
0
0
0
0
5
Gbadamosi Jimoh
25
1
90
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
27
10
900
0
0
0
0
24
Olanrewaju Abdulrahman
22
0
0
0
0
0
0
32
Omolaoye Abiodun
?
1
11
0
0
0
0
26
Saheed Olaniyi
?
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aimufua Junior
?
9
594
0
0
0
0
3
Akanni Akeem
?
8
720
1
0
0
0
10
Alao Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
15
Chigoziem Salomon
?
1
51
0
0
0
0
4
Nosiru Afeez
26
1
90
0
0
0
0
19
Ogba Ifeanyi
?
5
192
0
0
0
0
20
Omaka Anthony
29
0
0
0
0
0
0
40
Oshagbemi Godwin
18
0
0
0
0
0
0
8
Shola Abdulraheem
21
9
726
3
0
0
0
6
Yahaya Ibrahim
21
8
710
0
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
28
6
207
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adekunle Ayobami
25
0
0
0
0
0
0
29
Adigun Victor
22
4
285
0
0
0
0
22
Afeez Musa
?
3
177
0
0
0
0
21
Agbolade Oladayo
?
1
51
0
0
0
0
17
Alalade Wasiu
25
5
341
2
0
0
0
34
Dadong Lius
?
2
81
0
0
0
0
37
Garba Abubakar
18
0
0
0
0
0
0
18
Gata Adeshina
25
7
389
0
0
0
0
7
Ibrahim Dehinde
?
3
130
0
0
0
0
Nurudeen Sanni
?
0
0
0
0
0
0
9
Ogbole Emmanuel
21
7
391
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashifat Sulyman
?
Quảng cáo