Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kyrgyzstan, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Kyrgyzstan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tokotaev Erzhan
24
10
886
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brauzman Khristiyan
21
8
649
2
0
0
0
4
Datsiev Said
21
3
58
0
0
2
1
2
Kichin Valeriy
32
8
720
1
2
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
30
9
810
0
1
1
0
17
Mamyraliev Suiuntbek
26
3
89
0
0
0
0
14
Mishchenko Alexandr
27
6
420
0
0
1
0
4
Shamurzaev Amantur
24
3
176
0
0
0
0
18
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
8
637
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
9
698
2
1
3
0
8
Akhmedov Murolimzhon
32
5
141
0
2
0
0
10
Alykulov Gulzhigit
23
9
537
1
0
1
0
23
Atabaev Erbol
23
6
245
0
1
0
0
11
Dzhumashev Atay
26
1
42
0
0
0
0
19
Kenzhebaev Ermek
21
5
309
0
0
1
0
21
Merk Kai
26
7
303
2
0
0
0
11
Merk Kimi
20
4
41
1
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
8
706
1
1
0
0
15
Uzdenov Magamed
30
3
182
0
0
0
0
17
Zarypbekov Eldiyar
23
8
623
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almazbekov Beknaz
19
5
159
0
0
0
0
20
Baktybekov Nurbol
20
1
6
0
0
0
0
9
Batyrkanov Ernist
26
6
241
1
0
0
0
7
Kojo Joel
26
10
688
4
1
0
0
20
Stalbekov Nurdoolot
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisitsyn Maksim
46
Tarkovic Stefan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chomoev Sultan
21
0
0
0
0
0
0
16
Islamkulov Marsel
30
0
0
0
0
0
0
13
Pryadkin Artem
23
0
0
0
0
0
0
1
Tokotaev Erzhan
24
10
886
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bekberdinov Arslan
21
0
0
0
0
0
0
6
Brauzman Khristiyan
21
8
649
2
0
0
0
4
Datsiev Said
21
3
58
0
0
2
1
2
Kichin Valeriy
32
8
720
1
2
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
30
9
810
0
1
1
0
17
Mamyraliev Suiuntbek
26
3
89
0
0
0
0
14
Mishchenko Alexandr
27
6
420
0
0
1
0
20
Sarykbaev Nurlanbek
26
0
0
0
0
0
0
4
Shamurzaev Amantur
24
3
176
0
0
0
0
18
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
8
637
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
9
698
2
1
3
0
8
Akhmedov Murolimzhon
32
5
141
0
2
0
0
10
Alykulov Gulzhigit
23
9
537
1
0
1
0
5
Amangeldiev Bektur
25
0
0
0
0
0
0
23
Atabaev Erbol
23
6
245
0
1
0
0
11
Dzhumashev Atay
26
1
42
0
0
0
0
19
Kenzhebaev Ermek
21
5
309
0
0
1
0
21
Merk Kai
26
7
303
2
0
0
0
11
Merk Kimi
20
4
41
1
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
8
706
1
1
0
0
15
Uzdenov Magamed
30
3
182
0
0
0
0
17
Zarypbekov Eldiyar
23
8
623
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almazbekov Beknaz
19
5
159
0
0
0
0
20
Baktybekov Nurbol
20
1
6
0
0
0
0
9
Batyrkanov Ernist
26
6
241
1
0
0
0
7
Kojo Joel
26
10
688
4
1
0
0
20
Stalbekov Nurdoolot
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisitsyn Maksim
46
Tarkovic Stefan
51
Quảng cáo