Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kyzylzhar, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Kyzylzhar
Sân vận động:
Karasai Stadium
(Petropavl)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
32
7
630
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
24
1
90
0
0
1
0
32
Petrov Vadim
24
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
13
728
0
0
1
0
55
Litviakov Artyom
27
2
157
0
0
0
0
23
Nizic Zoran
34
14
1252
1
0
6
1
35
Sorokins Vladislavs
27
17
1014
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
16
1440
4
0
3
0
91
Brigido Ruben
33
15
1123
0
0
5
0
10
Bushman Yuri
34
12
970
1
0
0
0
29
Jovancic Dusan
33
5
385
0
0
2
0
8
Ospanov Rafail
26
11
347
2
0
2
0
5
Sabino Rafael
28
13
990
0
0
6
0
14
Saulet Ardak
27
16
1265
0
0
2
0
2
Zhaksybaev Ular
29
15
1009
0
0
8
0
17
Zhenis Miras
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
13
500
0
0
1
0
11
Drljo Andrija
22
4
144
0
0
0
0
19
Imnadze Luka
27
18
1612
3
0
3
0
7
Muldinov Timur
31
9
327
1
0
2
0
15
Sebai Senin
30
5
204
1
0
1
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
18
745
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dovgal Alexander
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
2
180
1
0
0
0
23
Nizic Zoran
34
1
90
0
0
1
0
35
Sorokins Vladislavs
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
2
125
0
0
0
0
91
Brigido Ruben
33
2
125
1
0
1
0
10
Bushman Yuri
34
2
165
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
26
1
90
0
0
0
0
5
Sabino Rafael
28
1
20
0
0
0
0
14
Saulet Ardak
27
2
53
0
0
0
0
2
Zhaksybaev Ular
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
2
62
0
0
1
0
19
Imnadze Luka
27
2
128
0
0
0
0
7
Muldinov Timur
31
2
64
0
0
0
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
2
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
32
1
90
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
24
1
90
0
0
0
0
32
Petrov Vadim
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
3
218
0
0
1
0
23
Nizic Zoran
34
3
270
0
0
0
0
35
Sorokins Vladislavs
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
3
270
0
0
0
0
91
Brigido Ruben
33
3
202
0
0
1
0
10
Bushman Yuri
34
3
259
0
0
1
0
29
Jovancic Dusan
33
2
53
0
0
1
0
8
Ospanov Rafail
26
2
30
0
0
0
0
5
Sabino Rafael
28
1
79
0
0
0
0
14
Saulet Ardak
27
3
183
0
0
1
0
2
Zhaksybaev Ular
29
3
226
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
1
21
0
0
0
0
19
Imnadze Luka
27
3
253
1
0
0
0
7
Muldinov Timur
31
2
33
0
0
0
0
15
Sebai Senin
30
1
33
1
0
1
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
3
186
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
32
8
720
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
24
4
360
0
0
1
0
32
Petrov Vadim
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
18
1126
1
0
2
0
55
Litviakov Artyom
27
2
157
0
0
0
0
23
Nizic Zoran
34
18
1612
1
0
7
1
12
Shadmanov Bekzat
27
0
0
0
0
0
0
35
Sorokins Vladislavs
27
20
1284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
21
1835
4
0
3
0
91
Brigido Ruben
33
20
1450
1
0
7
0
10
Bushman Yuri
34
17
1394
1
0
1
0
29
Jovancic Dusan
33
7
438
0
0
3
0
18
Moldabayev Zhantore
21
0
0
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
26
14
467
2
0
2
0
5
Sabino Rafael
28
15
1089
0
0
6
0
14
Saulet Ardak
27
21
1501
0
0
3
0
2
Zhaksybaev Ular
29
19
1325
1
0
9
0
17
Zhenis Miras
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
16
583
0
0
2
0
11
Drljo Andrija
22
4
144
0
0
0
0
19
Imnadze Luka
27
23
1993
4
0
3
0
7
Muldinov Timur
31
13
424
1
0
2
0
15
Sebai Senin
30
6
237
2
0
2
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
23
1104
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Quảng cáo