Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng La Serena, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
La Serena
Sân vận động:
Estadio La Portada
Sức chứa:
18 243
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanhueza Mora Eryin Alexis
28
28
2509
0
0
2
1
31
Tapia Jose
22
2
98
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Ancapi Lucas Bastian
24
28
2300
2
0
4
0
4
Duran Vicente
25
8
542
0
0
2
0
36
Guajardo Barrera Byron Hector
32
15
314
0
0
0
0
17
Guerrero Enzo
33
24
1833
1
0
4
0
3
Osorio Raul
29
22
1980
0
0
4
0
22
Ramirez Martin
20
18
324
0
0
5
1
20
Sanhueza Diego
22
29
2601
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carreno Lucas
21
10
129
0
0
1
0
28
Delgado Sciaraffia Alvaro Alejandro
29
12
455
1
0
3
0
6
Diaz Sebastian
28
25
2141
0
0
7
0
27
Dubo Vergara Rodrigo Manuel
21
4
32
0
0
1
0
21
Espinoza Ethan
23
29
2098
3
0
3
0
37
Gallardo Gustavo
23
9
156
0
0
0
0
10
Gallegos Sebastian
32
27
2219
3
0
5
1
7
Lobos Carlos
27
19
1023
2
0
4
0
30
Mardones Felipe
21
1
1
0
0
1
0
23
Melendez Plaza Rene Antonio
25
11
173
0
0
1
0
29
Torres Gaete Claudio Gerardo
21
14
510
0
0
1
0
25
Vasquez Carlos
27
2
3
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Altamirano Lionel
31
29
2579
22
0
4
0
16
Figueroa Juan
21
29
1802
1
0
4
0
11
Lopez De Leon Pablo Nicolas
28
5
92
0
0
0
0
8
Molina Sebastian
23
23
1551
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duran Erwin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hartard Elias
37
0
0
0
0
0
0
1
Sanhueza Mora Eryin Alexis
28
28
2509
0
0
2
1
31
Tapia Jose
22
2
98
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Ancapi Lucas Bastian
24
28
2300
2
0
4
0
13
Castillo Martin
20
0
0
0
0
0
0
26
Dinamarca Fernando
20
0
0
0
0
0
0
4
Duran Vicente
25
8
542
0
0
2
0
36
Guajardo Barrera Byron Hector
32
15
314
0
0
0
0
17
Guerrero Enzo
33
24
1833
1
0
4
0
3
Osorio Raul
29
22
1980
0
0
4
0
22
Ramirez Martin
20
18
324
0
0
5
1
20
Sanhueza Diego
22
29
2601
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carreno Lucas
21
10
129
0
0
1
0
28
Delgado Sciaraffia Alvaro Alejandro
29
12
455
1
0
3
0
6
Diaz Sebastian
28
25
2141
0
0
7
0
27
Dubo Vergara Rodrigo Manuel
21
4
32
0
0
1
0
21
Espinoza Ethan
23
29
2098
3
0
3
0
37
Gallardo Gustavo
23
9
156
0
0
0
0
10
Gallegos Sebastian
32
27
2219
3
0
5
1
7
Lobos Carlos
27
19
1023
2
0
4
0
30
Mardones Felipe
21
1
1
0
0
1
0
23
Melendez Plaza Rene Antonio
25
11
173
0
0
1
0
29
Torres Gaete Claudio Gerardo
21
14
510
0
0
1
0
25
Vasquez Carlos
27
2
3
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Altamirano Lionel
31
29
2579
22
0
4
0
16
Figueroa Juan
21
29
1802
1
0
4
0
11
Lopez De Leon Pablo Nicolas
28
5
92
0
0
0
0
8
Molina Sebastian
23
23
1551
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duran Erwin
54
Quảng cáo