Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lahden Reipas, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Lahden Reipas
Sân vận động:
Lahden kisapuisto
(Lahti)
Sức chứa:
3 187
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Kakkonen Play Offs
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inkeroinen Lauri
24
13
1170
0
0
1
0
30
Munukka Anton
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Inkinen Topias
21
4
353
0
0
0
0
16
Jarvenpaa Lassi
28
15
1329
0
0
1
0
17
Kettunen Teemu
18
9
156
0
0
0
0
21
Niskanen Roope
21
22
1874
2
0
6
0
14
Paalanen Aleksi
?
10
407
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
19
972
3
0
2
0
26
Hakkinen Nico
?
1
2
0
0
0
0
20
Hertsi Loorents
31
18
1607
3
0
6
0
28
Jokiranta Viljami
18
9
742
1
0
2
0
15
Klinga Matti
29
21
1834
0
0
4
0
7
Kose Ben
25
23
2049
15
0
3
0
10
Kose Onuray
28
21
1798
7
0
6
0
12
Ndabawedje Jospin
?
8
312
0
0
0
0
22
Nieminen Eeli
?
18
1174
1
0
2
0
23
Oksanen Nikke
19
16
1440
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
20
1232
8
0
3
0
24
Babiker Asaad
21
3
251
4
0
0
0
19
Haziri Lirinis
25
6
373
3
0
0
0
46
Kurki Ville
?
22
1033
1
0
0
0
9
Shala Driton
27
11
303
2
0
2
0
11
Traore Bacary
?
9
164
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kautonen Tommi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Munukka Anton
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kettunen Teemu
18
1
20
0
0
1
0
21
Niskanen Roope
21
2
210
0
0
2
0
14
Paalanen Aleksi
?
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
2
110
0
0
1
0
20
Hertsi Loorents
31
2
210
0
0
0
0
28
Jokiranta Viljami
18
2
210
0
0
0
0
15
Klinga Matti
29
2
196
0
0
0
0
7
Kose Ben
25
2
210
0
0
0
0
10
Kose Onuray
28
2
200
1
0
2
0
22
Nieminen Eeli
?
2
17
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
19
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
2
199
0
0
0
0
19
Haziri Lirinis
25
1
101
0
0
0
0
9
Shala Driton
27
1
11
0
0
0
0
11
Traore Bacary
?
2
102
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kautonen Tommi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inkeroinen Lauri
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jarvenpaa Lassi
28
1
90
0
0
0
0
17
Kettunen Teemu
18
1
12
0
0
0
0
21
Niskanen Roope
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
1
12
1
0
0
0
20
Hertsi Loorents
31
1
90
0
0
1
0
15
Klinga Matti
29
1
90
0
0
0
0
7
Kose Ben
25
1
90
0
0
0
0
10
Kose Onuray
28
1
79
0
0
0
0
22
Nieminen Eeli
?
1
79
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
1
79
0
0
0
0
46
Kurki Ville
?
1
79
0
0
0
0
9
Shala Driton
27
2
12
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kautonen Tommi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Haapsaari Petri
?
0
0
0
0
0
0
1
Inkeroinen Lauri
24
14
1260
0
0
1
0
30
Munukka Anton
20
12
1110
0
0
0
0
13
Ratto Veikka
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Inkinen Topias
21
4
353
0
0
0
0
16
Jarvenpaa Lassi
28
16
1419
0
0
1
0
17
Kettunen Teemu
18
11
188
0
0
1
0
21
Niskanen Roope
21
25
2174
2
0
8
0
14
Paalanen Aleksi
?
11
418
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belabid Amir
?
22
1094
4
0
3
0
26
Hakkinen Nico
?
1
2
0
0
0
0
20
Hertsi Loorents
31
21
1907
3
0
7
0
28
Jokiranta Viljami
18
11
952
1
0
2
0
15
Klinga Matti
29
24
2120
0
0
4
0
7
Kose Ben
25
26
2349
15
0
3
0
10
Kose Onuray
28
24
2077
8
0
8
0
12
Ndabawedje Jospin
?
8
312
0
0
0
0
22
Nieminen Eeli
?
21
1270
1
0
2
0
23
Oksanen Nikke
19
19
1740
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ala-Kauhaluoma Lauri
20
23
1510
8
0
3
0
24
Babiker Asaad
21
3
251
4
0
0
0
19
Haziri Lirinis
25
7
474
3
0
0
0
46
Kurki Ville
?
23
1112
1
0
0
0
9
Shala Driton
27
14
326
3
0
2
0
11
Traore Bacary
?
11
266
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kautonen Tommi
52
Quảng cáo