Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lahti, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Lahti
Sân vận động:
Lahden Stadion
(Lahti)
Sức chứa:
14 465
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mikhail David
25
3
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
11
990
0
0
3
0
25
Inkinen Topias
21
2
180
0
0
0
0
77
Karkulowski Tobias
19
1
36
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
16
1351
3
0
4
0
8
Selander Riku
29
19
1464
0
0
3
0
32
Strauss Felix
23
7
630
1
0
2
0
21
Vainionpaa Matias
22
23
1640
1
0
2
0
4
Viitikko Mikko
29
19
1559
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
12
392
0
0
0
0
28
Jokiranta Viljami
18
3
18
0
0
0
0
20
Konkkola Marius
20
18
562
0
1
1
0
27
Mulahalilovic Benjamin
25
11
975
0
3
2
0
6
Pasanen Samuel
18
20
1288
2
2
5
0
16
Tauriainen Julius
23
15
1214
1
3
2
0
10
Virta Eemeli
23
11
839
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
15
460
0
1
2
0
15
Ivanovic Luke
24
21
1362
5
0
2
0
13
Jordao
27
8
464
1
2
1
0
11
Koskinen Otso
21
18
1184
1
0
5
0
9
Lopez Michael
27
20
1502
9
4
2
0
22
Luquinhas
27
11
910
1
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Munukka Anton
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
4
263
0
0
1
0
25
Inkinen Topias
21
5
279
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
1
23
0
0
0
0
8
Selander Riku
29
4
330
0
0
1
0
21
Vainionpaa Matias
22
6
316
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
5
439
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
6
280
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
20
4
146
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
19
1
17
0
0
0
0
6
Pasanen Samuel
18
6
294
1
0
0
0
16
Tauriainen Julius
23
4
297
0
0
2
0
10
Virta Eemeli
23
4
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
6
289
1
0
1
0
15
Ivanovic Luke
24
4
298
0
0
1
0
11
Koskinen Otso
21
5
275
1
1
2
0
9
Lopez Michael
27
4
314
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Munukka Anton
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
1
46
0
0
0
0
25
Inkinen Topias
21
1
31
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
2
106
0
0
0
0
8
Selander Riku
29
2
180
0
0
0
0
21
Vainionpaa Matias
22
3
181
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
2
136
0
0
0
0
28
Jokiranta Viljami
18
2
156
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
20
3
151
1
0
0
0
6
Pasanen Samuel
18
3
256
0
0
0
0
16
Tauriainen Julius
23
2
135
1
0
0
0
10
Virta Eemeli
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
3
115
1
0
0
0
15
Ivanovic Luke
24
3
142
3
0
0
0
11
Koskinen Otso
21
2
106
0
0
0
0
9
Lopez Michael
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mikhail David
25
3
210
0
0
0
0
30
Munukka Anton
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
16
1299
0
0
4
0
25
Inkinen Topias
21
8
490
0
0
0
0
77
Karkulowski Tobias
19
1
36
0
0
0
0
3
Koskipalo Daniel
21
0
0
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
19
1480
3
0
4
0
8
Selander Riku
29
25
1974
0
0
4
0
32
Strauss Felix
23
7
630
1
0
2
0
21
Vainionpaa Matias
22
32
2137
1
0
2
0
4
Viitikko Mikko
29
27
2223
0
0
7
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
20
808
0
0
1
0
28
Jokiranta Viljami
18
5
174
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
20
25
859
1
1
1
0
27
Mulahalilovic Benjamin
25
11
975
0
3
2
0
23
Oksanen Nikke
19
1
17
0
0
0
0
6
Pasanen Samuel
18
29
1838
3
2
5
0
16
Tauriainen Julius
23
21
1646
2
3
4
0
10
Virta Eemeli
23
16
1131
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
24
864
2
1
3
0
15
Ivanovic Luke
24
28
1802
8
0
3
0
13
Jordao
27
8
464
1
2
1
0
11
Koskinen Otso
21
25
1565
2
1
7
0
9
Lopez Michael
27
25
1906
11
4
3
0
22
Luquinhas
27
11
910
1
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
38
Quảng cáo