Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Laktasi, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Laktasi
Sân vận động:
Sân vận động Gradski
(Laktaši)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Glisic Pavle
20
12
1080
0
0
0
0
13
Knezevic Vanja
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Babic Nebojsa
26
14
1232
2
0
1
1
4
Milic Dalibor
26
10
511
2
0
2
0
5
Milojevic Djorde
23
14
1237
2
0
1
0
88
Stijepovic Matija
24
12
869
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bosancic Dejan
26
9
606
0
0
3
0
6
Cebic Nikola
19
2
33
0
0
0
0
24
Dujakovic Nikola
28
9
565
0
0
1
0
46
Gajic Dejan
22
1
10
0
0
0
0
46
Grgic Ivan
21
7
431
0
0
5
0
11
Milojevic Stefan
29
11
144
0
0
0
0
12
Trivic Joseph
20
13
1026
1
0
3
0
21
Turanjanin Nikola
23
14
1237
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mrzic Srdjan
25
13
1112
6
0
4
0
9
Perovic Milos
30
13
920
1
0
3
0
19
Prodanovic Sergej
19
6
67
0
0
0
0
99
Ricardo
23
9
96
1
0
0
0
8
Sikanjic Milan
24
13
1077
17
0
2
0
10
Skoric Ognjen
31
14
1240
4
0
1
0
40
Vintonji Aleksa
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bajic Miljan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Glisic Pavle
20
12
1080
0
0
0
0
13
Knezevic Vanja
23
1
90
0
0
0
0
1
Tadic Dragan
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Babic Nebojsa
26
14
1232
2
0
1
1
Keleman Branko
29
0
0
0
0
0
0
4
Milic Dalibor
26
10
511
2
0
2
0
5
Milojevic Djorde
23
14
1237
2
0
1
0
88
Stijepovic Matija
24
12
869
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bosancic Dejan
26
9
606
0
0
3
0
6
Cebic Nikola
19
2
33
0
0
0
0
24
Dujakovic Nikola
28
9
565
0
0
1
0
46
Gajic Dejan
22
1
10
0
0
0
0
46
Grgic Ivan
21
7
431
0
0
5
0
11
Milojevic Stefan
29
11
144
0
0
0
0
30
Ratkovic Marko
18
0
0
0
0
0
0
12
Trivic Joseph
20
13
1026
1
0
3
0
21
Turanjanin Nikola
23
14
1237
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mrzic Srdjan
25
13
1112
6
0
4
0
9
Perovic Milos
30
13
920
1
0
3
0
19
Prodanovic Sergej
19
6
67
0
0
0
0
99
Ricardo
23
9
96
1
0
0
0
8
Sikanjic Milan
24
13
1077
17
0
2
0
10
Skoric Ognjen
31
14
1240
4
0
1
0
40
Vintonji Aleksa
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bajic Miljan
42
Quảng cáo