Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lamia, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Lamia
Sân vận động:
Athanasios Diakos Stadium
(Lamia)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostic Ivan
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dentakis Antonis
29
2
61
0
0
0
0
94
Giannoutsos Giorgos
26
3
256
0
0
0
0
5
Gotzamanidis Nikolaos
23
1
11
0
0
0
0
33
Kornezos Giorgos
26
4
360
0
0
1
0
4
Leo Andrade
26
4
346
0
0
2
0
27
Radonja Vedad
23
3
161
0
0
1
0
19
Ring Sebastian
29
4
265
0
0
1
0
13
Sandberg Simon
30
3
110
0
0
0
0
3
Saramantas Giorgos
32
4
231
0
0
0
0
25
Simoni Alberto
27
2
9
0
0
0
0
77
Tereziou Alexandros
24
1
8
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athanasakopoulos Andreas
22
2
47
0
0
1
0
17
Bykov Artem
31
4
272
0
1
1
0
23
Doiranlis Giannis
21
4
134
0
0
0
0
8
Mekic Nedim
29
4
314
0
0
0
0
7
Nunez Cristopher
26
3
234
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Furtado Gustavo
23
4
308
1
0
2
0
9
Guindo Saliou
28
3
116
0
0
2
1
18
Henriquez Angelo
30
1
22
0
0
0
0
11
Vlachomitros Anestis
22
4
347
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satsias Marinos
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostic Ivan
28
4
360
0
0
1
0
1
Raton Alvaro
31
0
0
0
0
0
0
55
Sourdis Ioannis
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dentakis Antonis
29
2
61
0
0
0
0
94
Giannoutsos Giorgos
26
3
256
0
0
0
0
5
Gotzamanidis Nikolaos
23
1
11
0
0
0
0
41
Gyftomitros Konstantinos
17
0
0
0
0
0
0
33
Kornezos Giorgos
26
4
360
0
0
1
0
4
Leo Andrade
26
4
346
0
0
2
0
27
Radonja Vedad
23
3
161
0
0
1
0
19
Ring Sebastian
29
4
265
0
0
1
0
13
Sandberg Simon
30
3
110
0
0
0
0
3
Saramantas Giorgos
32
4
231
0
0
0
0
25
Simoni Alberto
27
2
9
0
0
0
0
77
Tereziou Alexandros
24
1
8
0
0
1
0
21
Vitlis Vasilios
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athanasakopoulos Andreas
22
2
47
0
0
1
0
17
Bykov Artem
31
4
272
0
1
1
0
23
Doiranlis Giannis
21
4
134
0
0
0
0
44
Margaritis Rafail
19
0
0
0
0
0
0
8
Mekic Nedim
29
4
314
0
0
0
0
7
Nunez Cristopher
26
3
234
0
0
2
0
70
Tsiakas Dimitrios
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Furtado Gustavo
23
4
308
1
0
2
0
9
Guindo Saliou
28
3
116
0
0
2
1
18
Henriquez Angelo
30
1
22
0
0
0
0
26
Lake Toshio
23
0
0
0
0
0
0
11
Vlachomitros Anestis
22
4
347
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satsias Marinos
46
Quảng cáo