Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lanus, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Lanus
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez
(Lanús)
Sức chứa:
47 090
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
34
8
720
0
0
1
0
26
Losada Nahuel
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caceres Juan
24
7
301
0
0
1
0
5
Izquierdoz Carlos
35
9
725
0
0
1
0
3
Morgantini Nicolas
30
13
1032
0
1
1
0
2
Munoz Ezequiel
33
10
722
0
0
0
0
4
Perez Gonzalo
23
8
489
0
0
1
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
9
300
0
0
2
0
25
Aquino Dylan
19
7
302
0
3
1
0
8
Boggio Luciano
25
4
172
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
11
688
1
0
2
0
23
Dominguez Nery
34
9
698
0
0
2
0
15
Loaiza Raul
30
11
849
0
0
5
0
6
Luciatti Brian
31
11
887
0
0
2
1
10
Marcelino Moreno
29
13
1021
3
5
3
0
28
Ontivero Octavio
18
1
26
0
0
0
0
5
Pena Biafore Filipe
23
7
412
1
0
2
0
17
Rodriguez Agustin
20
3
87
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
6
229
0
0
1
0
9
Bou Walter
31
10
817
6
1
0
1
20
Cabrera Bruno
Chấn thương
21
3
74
0
0
0
0
18
Diaz Leandro Nicolas
32
3
82
0
0
1
0
21
Salvio Eduardo
34
7
469
2
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
9
440
3
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
34
4
360
0
0
1
0
26
Losada Nahuel
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caceres Juan
24
3
180
0
0
0
0
5
Izquierdoz Carlos
35
3
270
1
0
0
0
3
Morgantini Nicolas
30
4
360
0
0
1
0
2
Munoz Ezequiel
33
3
186
0
0
1
0
4
Perez Gonzalo
23
4
337
1
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
8
631
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
4
83
1
0
0
0
25
Aquino Dylan
19
3
170
0
1
2
0
8
Boggio Luciano
25
4
148
0
0
0
0
32
Carrera Ramiro
30
6
258
0
0
1
0
23
Dominguez Nery
34
6
492
0
1
0
0
15
Loaiza Raul
30
8
519
0
1
3
0
6
Luciatti Brian
31
8
687
0
1
0
0
10
Marcelino Moreno
29
9
674
2
4
1
0
28
Ontivero Octavio
18
1
90
0
0
0
0
5
Pena Biafore Filipe
23
4
316
1
0
0
0
17
Rodriguez Agustin
20
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
4
144
1
0
0
0
9
Bou Walter
31
8
653
7
0
2
0
20
Cabrera Bruno
Chấn thương
21
1
70
0
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
32
3
148
0
1
1
0
21
Salvio Eduardo
34
3
244
0
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
7
173
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
34
12
1080
0
0
2
0
12
Claa Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
26
Losada Nahuel
31
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caceres Juan
24
10
481
0
0
1
0
37
Cardozo Henry
20
0
0
0
0
0
0
33
Irusta Lucas
21
0
0
0
0
0
0
5
Izquierdoz Carlos
35
12
995
1
0
1
0
3
Morgantini Nicolas
30
17
1392
0
1
2
0
2
Munoz Ezequiel
33
13
908
0
0
1
0
4
Perez Gonzalo
23
12
826
1
0
1
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
15
1261
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
13
383
1
0
2
0
25
Aquino Dylan
19
10
472
0
4
3
0
8
Boggio Luciano
25
8
320
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
17
946
1
0
3
0
23
Dominguez Nery
34
15
1190
0
1
2
0
14
Gerez Mariano
18
0
0
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
30
19
1368
0
1
8
0
6
Luciatti Brian
31
19
1574
0
1
2
1
10
Marcelino Moreno
29
22
1695
5
9
4
0
28
Ontivero Octavio
18
2
116
0
0
0
0
5
Pena Biafore Filipe
23
11
728
2
0
2
0
17
Rodriguez Agustin
20
5
116
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
10
373
1
0
1
0
38
Balbuena Thiago Yair
18
0
0
0
0
0
0
9
Bou Walter
31
18
1470
13
1
2
1
20
Cabrera Bruno
Chấn thương
21
4
144
0
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
32
6
230
0
1
2
0
21
Salvio Eduardo
34
10
713
2
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
16
613
3
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Quảng cáo