Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng LASK, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
LASK
Sân vận động:
Raiffeisen Arena
(Linz)
Sức chứa:
19 080
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
24
4
323
0
0
0
0
28
Siebenhandl Jorg
34
3
218
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
6
452
0
0
0
0
17
Boateng Jerome
36
3
83
0
0
0
0
3
Galvez Tomas
19
2
81
0
0
0
0
7
Renner Rene
30
1
55
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
3
249
0
0
1
0
22
Stojkovic Filip
31
4
360
0
0
1
0
4
Talovierov Maksim
24
4
124
0
0
0
0
20
Tavares Tomas
23
1
46
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
6
540
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
5
392
0
2
1
0
6
Bogarde Melayro
22
6
424
1
0
0
0
38
Haider Armin
19
1
22
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
28
5
400
0
0
0
1
18
Jovicic Branko
31
6
445
0
0
1
0
42
Lebersorger Kevin
19
1
4
0
0
0
0
45
Safin Enis
20
1
56
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Diallo Oumar
19
1
13
0
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
6
528
2
0
1
0
19
Pintor Lenny
24
4
126
0
0
0
0
44
Taoui Adil
23
5
152
0
0
1
0
25
Tibidi Alexis
20
4
76
0
0
1
0
8
Usor Moses
22
6
476
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Siebenhandl Jorg
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
2
180
0
0
0
0
17
Boateng Jerome
36
2
14
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
1
59
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
2
122
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
1
90
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
2
180
0
1
1
0
6
Bogarde Melayro
22
2
180
0
0
1
0
30
Horvath Sascha
28
2
128
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ljubicic Marin
22
2
180
0
0
1
0
19
Pintor Lenny
24
2
81
0
0
1
0
44
Taoui Adil
23
2
168
1
0
1
0
25
Tibidi Alexis
20
2
33
0
0
0
0
8
Usor Moses
22
2
149
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jungwirth Lukas
20
0
0
0
0
0
0
1
Lawal Tobias
24
4
323
0
0
0
0
50
Schillinger Fabian
17
0
0
0
0
0
0
28
Siebenhandl Jorg
34
5
398
0
0
0
0
43
Steinbauer Clemens
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
0
0
0
0
0
0
2
Bello George
22
8
632
0
0
0
0
17
Boateng Jerome
36
5
97
0
0
0
0
3
Galvez Tomas
19
2
81
0
0
0
0
35
Leitner Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
7
Renner Rene
30
1
55
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
4
308
0
0
1
0
22
Stojkovic Filip
31
6
482
0
0
1
0
35
Sulzner Marco
21
0
0
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
5
214
0
0
0
0
20
Tavares Tomas
23
1
46
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
7
572
0
3
2
0
6
Bogarde Melayro
22
8
604
1
0
1
0
29
Flecker Florian
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
38
Haider Armin
19
1
22
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
28
7
528
0
0
0
1
18
Jovicic Branko
31
6
445
0
0
1
0
42
Lebersorger Kevin
19
1
4
0
0
0
0
45
Safin Enis
20
1
56
0
0
0
0
41
Wimhofer Luca
20
0
0
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
4
333
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Diallo Oumar
19
1
13
0
0
0
0
11
Entrup Maximilian
27
0
0
0
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
8
708
2
0
2
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
19
Pintor Lenny
24
6
207
0
0
1
0
44
Taoui Adil
23
7
320
1
0
2
0
25
Tibidi Alexis
20
6
109
0
0
1
0
8
Usor Moses
22
8
625
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Quảng cáo