Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lausanne Ouchy, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Lausanne Ouchy
Sân vận động:
Stade Olympique de la Pontaise
(Lausanne)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Vachoux Jeremy
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Camara Sahmkou
21
10
610
0
0
4
1
77
Heule Michael
23
12
921
1
1
4
0
23
Kadima Rayan
26
12
1028
1
0
4
0
82
Kaloga Issa
Chấn thương
20
9
321
0
0
0
0
27
N'Guessan Steven
24
7
567
0
0
2
0
4
Pos Lucas
26
8
250
0
0
0
1
30
Sutter Patrick
25
11
806
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
12
952
0
0
0
0
8
Bayard Romain
31
13
1102
0
1
3
0
88
Fargues Hugo
32
12
909
1
4
5
0
29
Gelato Luca
19
1
4
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
10
796
3
0
3
1
6
Okuka Mayka
Chấn thương
21
1
6
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
29
9
548
3
2
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
3
48
0
0
1
0
97
Caddy Warren
27
7
571
5
0
4
0
17
De Jesus Sousa Michel
23
2
16
0
0
0
0
20
Garcia Nathan
24
11
259
0
0
0
0
11
Kayombo Axel
18
10
693
3
2
1
0
28
Mahmoud Elies
23
10
849
2
2
0
0
9
Toggenburger Nando
20
10
408
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
De Mol Nils
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Heule Michael
23
2
81
1
0
1
0
27
N'Guessan Steven
24
1
90
0
0
0
0
4
Pos Lucas
26
1
74
0
0
0
0
30
Sutter Patrick
25
2
46
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
1
66
0
0
0
0
8
Bayard Romain
31
1
90
0
0
0
0
88
Fargues Hugo
32
1
25
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
1
90
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caddy Warren
27
1
45
0
0
0
0
17
De Jesus Sousa Michel
23
1
10
0
0
0
0
20
Garcia Nathan
24
2
17
2
0
0
0
11
Kayombo Axel
18
1
90
0
0
0
0
28
Mahmoud Elies
23
2
45
1
0
0
0
9
Toggenburger Nando
20
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Da Silva Dany
31
0
0
0
0
0
0
16
De Mol Nils
23
1
90
0
0
0
0
12
Noverraz Noah
20
0
0
0
0
0
0
74
Vachoux Jeremy
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Camara Sahmkou
21
10
610
0
0
4
1
77
Heule Michael
23
14
1002
2
1
5
0
21
Jusufi Edon
19
0
0
0
0
0
0
23
Kadima Rayan
26
12
1028
1
0
4
0
82
Kaloga Issa
Chấn thương
20
9
321
0
0
0
0
14
Lukembila Henoc
19
0
0
0
0
0
0
27
N'Guessan Steven
24
8
657
0
0
2
0
4
Pos Lucas
26
9
324
0
0
0
1
30
Sutter Patrick
25
13
852
1
2
0
0
22
Tsoungui Marc
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
13
1018
0
0
0
0
8
Bayard Romain
31
14
1192
0
1
3
0
88
Fargues Hugo
32
13
934
1
4
5
0
29
Gelato Luca
19
1
4
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
11
886
3
0
3
1
6
Okuka Mayka
Chấn thương
21
1
6
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
29
10
638
3
2
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
3
48
0
0
1
0
97
Caddy Warren
27
8
616
5
0
4
0
17
De Jesus Sousa Michel
23
3
26
0
0
0
0
20
Garcia Nathan
24
13
276
2
0
0
0
11
Kayombo Axel
18
11
783
3
2
1
0
28
Mahmoud Elies
23
12
894
3
2
0
0
9
Toggenburger Nando
20
12
454
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40
Quảng cáo