Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lausanne, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Lausanne
Sân vận động:
Stade de la Tuiliere
(Lausanne)
Sức chứa:
12 544
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Letica Karlo
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
21
3
203
0
0
2
0
6
Dussenne Noe
32
12
1047
3
1
4
0
93
Fofana Sekou
Chấn thương
21
1
62
0
0
0
0
34
Giger Raoul
Chấn thương
27
9
624
0
0
2
0
14
Mouanga Kevin
24
9
704
1
0
3
0
44
Ngonzo Dircssi
19
1
4
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
27
12
927
0
0
0
0
71
Sow Karim
21
10
814
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bernede Antoine
25
9
579
1
1
2
0
21
Carraco Diogo
22
7
238
0
0
1
1
10
Custodio Oliver
29
5
406
0
1
1
0
5
Koindredi Koba
23
8
370
0
1
2
0
8
Orellana Jamie
23
12
949
0
1
1
0
80
Sanches Alvyn
21
13
1055
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
25
12
596
2
1
0
0
11
Diabate Fousseni
29
13
1042
4
4
0
0
92
Okou Teddy
26
13
916
2
2
2
0
39
Oviedo Fabricio
20
2
37
0
0
0
0
30
Pafundi Simone
18
2
19
0
0
0
0
43
Polster Manuel
21
10
191
0
0
0
0
9
Sene Mamadou
23
13
617
2
2
2
0
23
de la Fuente Konrad
23
11
322
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
21
1
28
0
0
1
0
6
Dussenne Noe
32
1
71
0
0
0
0
34
Giger Raoul
Chấn thương
27
1
63
0
0
0
0
14
Mouanga Kevin
24
1
20
0
0
0
0
71
Sow Karim
21
1
90
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carraco Diogo
22
1
46
0
0
0
0
5
Koindredi Koba
23
1
45
0
0
0
0
8
Orellana Jamie
23
2
90
1
0
0
0
80
Sanches Alvyn
21
2
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
25
1
0
1
0
0
0
11
Diabate Fousseni
29
1
45
0
0
0
0
92
Okou Teddy
26
2
90
3
0
0
0
39
Oviedo Fabricio
20
2
63
1
0
0
0
43
Polster Manuel
21
1
90
0
0
0
0
9
Sene Mamadou
23
1
28
0
0
0
0
23
de la Fuente Konrad
23
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
31
1
90
0
0
0
0
25
Letica Karlo
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
21
4
231
0
0
3
0
6
Dussenne Noe
32
13
1118
3
1
4
0
93
Fofana Sekou
Chấn thương
21
1
62
0
0
0
0
34
Giger Raoul
Chấn thương
27
10
687
0
0
2
0
14
Mouanga Kevin
24
10
724
1
0
3
0
44
Ngonzo Dircssi
19
1
4
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
27
12
927
0
0
0
0
71
Sow Karim
21
11
904
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Abdeljaoued Mohsen
19
0
0
0
0
0
0
24
Bernede Antoine
25
9
579
1
1
2
0
21
Carraco Diogo
22
8
284
0
0
1
1
10
Custodio Oliver
29
5
406
0
1
1
0
5
Koindredi Koba
23
9
415
0
1
2
0
47
Ndiaye Papa
19
0
0
0
0
0
0
8
Orellana Jamie
23
14
1039
1
1
1
0
80
Sanches Alvyn
21
15
1145
7
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
25
13
596
3
1
0
0
11
Diabate Fousseni
29
14
1087
4
4
0
0
88
Giordano Mathis
19
0
0
0
0
0
0
92
Okou Teddy
26
15
1006
5
2
2
0
39
Oviedo Fabricio
20
4
100
1
0
0
0
30
Pafundi Simone
18
2
19
0
0
0
0
87
Parra Ivan
17
0
0
0
0
0
0
43
Polster Manuel
21
11
281
0
0
0
0
9
Sene Mamadou
23
14
645
2
2
2
0
23
de la Fuente Konrad
23
13
368
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Quảng cáo