Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Le Havre, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Le Havre
Sân vận động:
Stade Océane
(Le Havre)
Sức chứa:
25 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Desmas Arthur
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lloris Gautier
29
4
360
1
0
1
0
7
Nego Loic
33
4
285
0
1
0
0
27
Operi Christopher
27
3
270
0
2
0
0
22
Salmier Yoann
31
3
182
0
0
0
0
93
Sangante Arouna
22
3
249
1
0
2
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
2
180
0
0
1
0
18
Zouaoui Yanis
26
1
75
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Grandsir Samuel
28
3
49
0
0
0
0
8
Kechta Yassine
22
4
336
0
0
0
0
14
Kuzyaev Daler
31
3
189
0
0
0
0
19
Ndiaye Rassoul
22
4
224
1
0
1
0
5
Targhalline Oussama
22
2
159
0
0
0
0
94
Toure Abdoulaye
30
4
298
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casimir Josue
22
4
277
0
0
2
0
46
Housni Ilyes
19
1
9
0
0
0
0
21
Joujou Antoine
21
4
223
0
0
1
0
77
Ngoura Steve
19
1
15
0
0
0
0
11
Sabbi Emmanuel
26
2
85
0
0
0
0
45
Soumare Issa
23
3
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gorgelin Mathieu
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Hajjam Oualid
33
3
270
0
0
0
0
4
Lloris Gautier
29
2
180
0
0
0
0
7
Nego Loic
33
3
191
0
0
0
0
27
Operi Christopher
27
1
90
0
0
0
0
22
Salmier Yoann
31
1
90
0
0
0
0
93
Sangante Arouna
22
1
90
0
0
1
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Confais Alois
28
3
37
0
0
0
0
29
Grandsir Samuel
28
2
140
0
1
0
0
8
Kechta Yassine
22
3
208
0
0
1
0
14
Kuzyaev Daler
31
3
255
1
0
0
1
19
Ndiaye Rassoul
22
1
46
0
0
1
0
5
Targhalline Oussama
22
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casimir Josue
22
3
173
0
0
0
0
21
Joujou Antoine
21
3
204
1
0
0
0
77
Ngoura Steve
19
3
82
1
0
0
0
11
Sabbi Emmanuel
26
3
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Argney Paul
18
0
0
0
0
0
0
30
Desmas Arthur
30
4
360
0
0
0
0
1
Gorgelin Mathieu
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Hajjam Oualid
33
3
270
0
0
0
0
35
Gomis Yoni
18
0
0
0
0
0
0
4
Lloris Gautier
29
6
540
1
0
1
0
7
Nego Loic
33
7
476
0
1
0
0
27
Operi Christopher
27
4
360
0
2
0
0
32
Pembele Timothee
22
0
0
0
0
0
0
22
Salmier Yoann
31
4
272
0
0
0
0
93
Sangante Arouna
22
4
339
1
0
3
0
Tchicamboud Steed
17
0
0
0
0
0
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
4
360
0
0
2
0
Zagadou Stephan
15
0
0
0
0
0
0
18
Zouaoui Yanis
26
1
75
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bodmer Matteo
20
0
0
0
0
0
0
44
Bouneb Ismael
18
0
0
0
0
0
0
25
Confais Alois
28
3
37
0
0
0
0
29
Grandsir Samuel
28
5
189
0
1
0
0
8
Kechta Yassine
22
7
544
0
0
1
0
14
Kuzyaev Daler
31
6
444
1
0
0
1
78
Mosengo Daren Nbenbege
18
0
0
0
0
0
0
19
Ndiaye Rassoul
22
5
270
1
0
2
0
5
Targhalline Oussama
22
4
289
0
0
0
0
94
Toure Abdoulaye
30
4
298
2
0
0
0
Zohouri Guy
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casimir Josue
22
7
450
0
0
2
0
46
Housni Ilyes
19
1
9
0
0
0
0
Jacquet Noam
18
0
0
0
0
0
0
21
Joujou Antoine
21
7
427
1
0
1
0
11
Kitala Yann
26
0
0
0
0
0
0
Londja Ruben
18
0
0
0
0
0
0
77
Ngoura Steve
19
4
97
1
0
0
0
11
Sabbi Emmanuel
26
5
186
0
0
0
0
45
Soumare Issa
23
3
147
0
0
0
0
Vaz Mendes Hernani
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
38
Quảng cáo