Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lecce U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Lecce U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafaila Vlad
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
19
10
892
0
0
2
0
78
Esposito Sebastian
19
8
720
1
0
0
0
26
Pacia Fabiano
18
6
540
2
0
2
0
5
Pehlivanov Cristian
18
6
540
0
0
0
0
70
Pejazic Mario
19
3
66
0
0
1
0
2
Russo Luca
18
1
1
0
0
0
0
27
Ubani Marlon
19
10
872
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Denis Max
18
5
109
0
0
0
0
6
Gorter Olaf
19
10
811
0
0
1
0
8
Kovac Niko
19
10
754
1
0
1
0
29
Minerva Francesco
18
6
70
0
0
1
0
10
Yilmaz Enes
19
10
561
0
0
1
0
21
van Driel Bram
19
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
7
208
0
0
1
0
77
Bertolucci Sandro
19
10
748
6
0
0
0
24
Delle Monache Marco
19
7
409
1
0
2
0
9
Kodor Jason
18
8
223
1
0
1
0
42
Mboko Yohan
19
8
551
2
0
3
0
22
Metaj Dejvi
18
3
83
0
0
0
0
7
Winkelmann Till
19
10
830
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafaila Vlad
19
10
900
0
0
0
0
28
Sakho Drame Samba
19
0
0
0
0
0
0
30
Verdosci Simone
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
19
10
892
0
0
2
0
78
Esposito Sebastian
19
8
720
1
0
0
0
13
Lami Adam
18
0
0
0
0
0
0
26
Pacia Fabiano
18
6
540
2
0
2
0
5
Pehlivanov Cristian
18
6
540
0
0
0
0
70
Pejazic Mario
19
3
66
0
0
1
0
2
Russo Luca
18
1
1
0
0
0
0
27
Ubani Marlon
19
10
872
1
0
1
0
33
Vitale Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Denis Max
18
5
109
0
0
0
0
6
Gorter Olaf
19
10
811
0
0
1
0
8
Kovac Niko
19
10
754
1
0
1
0
29
Minerva Francesco
18
6
70
0
0
1
0
31
Pantaleo Dario
17
0
0
0
0
0
0
10
Yilmaz Enes
19
10
561
0
0
1
0
21
van Driel Bram
19
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
7
208
0
0
1
0
77
Bertolucci Sandro
19
10
748
6
0
0
0
24
Delle Monache Marco
19
7
409
1
0
2
0
9
Kodor Jason
18
8
223
1
0
1
0
42
Mboko Yohan
19
8
551
2
0
3
0
22
Metaj Dejvi
18
3
83
0
0
0
0
32
Perrone Samuele
17
0
0
0
0
0
0
7
Winkelmann Till
19
10
830
2
0
0
0
34
Zanotel Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo