Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lecco, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Lecco
Sân vận động:
Stadio Rigamonti Ceppi
(Lecco)
Sức chứa:
5 508
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Furlan Jacopo
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
30
4
360
0
0
0
0
80
Kritta Marwane
22
2
73
0
0
0
0
32
Lepore Franco
39
4
354
0
0
0
0
4
Marrone Luca
34
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beghetto Andrea
29
4
289
0
0
0
0
8
Di Gesu Enrico
22
4
230
0
0
1
0
6
Dore Salvatore
19
3
49
0
0
0
0
26
Frigerio Marco Romano
23
4
360
0
0
0
0
96
Galli Giorgio
28
4
242
0
0
2
0
7
Gunduz Teoman
20
4
78
0
0
0
0
20
Ilari Carlo
32
4
349
0
0
0
0
27
Louakima Corentin
21
2
8
0
0
0
0
77
Mendoza Alejandro
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galeandro Alessandro
24
4
312
1
0
2
0
10
Rocco Daniele
34
3
54
0
0
0
0
25
Sipos Leon
24
3
219
0
0
0
0
21
Tordini Mattia
22
4
195
0
0
2
0
17
Zuberek Jan
20
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Francesco
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Constant Gregory
17
0
0
0
0
0
0
22
Dalmasso Joaquin
24
0
0
0
0
0
0
12
Fall Amadou Mandieme
19
0
0
0
0
0
0
1
Furlan Jacopo
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
30
4
360
0
0
0
0
2
Celjak Vedran
33
0
0
0
0
0
0
80
Kritta Marwane
22
2
73
0
0
0
0
32
Lepore Franco
39
4
354
0
0
0
0
4
Marrone Luca
34
4
360
1
0
1
0
5
Oliva Samuele Giovanni
18
0
0
0
0
0
0
14
Stanga Luca
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beghetto Andrea
29
4
289
0
0
0
0
23
Ceola Francesco
18
0
0
0
0
0
0
8
Di Gesu Enrico
22
4
230
0
0
1
0
6
Dore Salvatore
19
3
49
0
0
0
0
26
Frigerio Marco Romano
23
4
360
0
0
0
0
96
Galli Giorgio
28
4
242
0
0
2
0
7
Gunduz Teoman
20
4
78
0
0
0
0
20
Ilari Carlo
32
4
349
0
0
0
0
27
Louakima Corentin
21
2
8
0
0
0
0
77
Mendoza Alejandro
19
1
1
0
0
0
0
74
Tondi Nicolo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galeandro Alessandro
24
4
312
1
0
2
0
10
Rocco Daniele
34
3
54
0
0
0
0
25
Sipos Leon
24
3
219
0
0
0
0
21
Tordini Mattia
22
4
195
0
0
2
0
17
Zuberek Jan
20
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Francesco
50
Quảng cáo