Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lech Poznan, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Lech Poznan
Sân vận động:
Enea Stadium
(Poznań)
Sức chứa:
42 837
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mrozek Bartosz
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglas Alex
23
8
720
0
0
0
0
20
Hoffmann Ian
23
1
1
0
0
0
0
16
Milic Antonio
30
8
676
0
0
3
0
90
Monka Wojciech
17
1
1
0
0
0
0
2
Pereira Joel
27
8
720
0
3
1
0
55
Pingot Maksymilian
21
1
45
0
0
0
0
18
Salamon Bartosz
33
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
3
110
0
0
0
0
8
Gholizadeh Ali
28
8
219
1
1
2
0
15
Gurgul Michal
18
7
612
0
0
1
0
21
Hotic Dino
29
8
433
4
1
0
0
24
Jagiello Filip
27
4
81
1
0
0
0
43
Kozubal Antoni
20
8
671
0
2
1
0
33
Loncar Stjepan
27
1
8
0
0
0
0
22
Murawski Radoslaw
30
7
546
0
0
1
0
7
Sousa Afonso
24
8
589
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
28
5
303
0
1
1
0
19
Fiabema Bryan
21
8
204
0
0
1
0
11
Hakans Daniel
Chấn thương
23
5
239
0
1
1
0
9
Ishak Mikael
31
7
562
5
1
1
0
17
Szymczak Filip
22
6
184
1
0
0
0
10
Walemark Patrick
22
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frederiksen Niels
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Filip
31
0
0
0
0
0
0
1
Lis Adrian
32
0
0
0
0
0
0
1
Medrala Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
41
Mrozek Bartosz
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blazic Miha
31
0
0
0
0
0
0
3
Douglas Alex
23
8
720
0
0
0
0
20
Hoffmann Ian
23
1
1
0
0
0
0
16
Milic Antonio
30
8
676
0
0
3
0
90
Monka Wojciech
17
1
1
0
0
0
0
2
Pereira Joel
27
8
720
0
3
1
0
55
Pingot Maksymilian
21
1
45
0
0
0
0
18
Salamon Bartosz
33
1
1
0
0
0
0
Wolowiec Kacper
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
3
110
0
0
0
0
8
Gholizadeh Ali
28
8
219
1
1
2
0
44
Gmur Tymoteusz
16
0
0
0
0
0
0
15
Gurgul Michal
18
7
612
0
0
1
0
21
Hotic Dino
29
8
433
4
1
0
0
24
Jagiello Filip
27
4
81
1
0
0
0
43
Kozubal Antoni
20
8
671
0
2
1
0
33
Loncar Stjepan
27
1
8
0
0
0
0
22
Murawski Radoslaw
30
7
546
0
0
1
0
7
Sousa Afonso
24
8
589
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
28
5
303
0
1
1
0
30
Brzyski Igor
17
0
0
0
0
0
0
19
Fiabema Bryan
21
8
204
0
0
1
0
11
Hakans Daniel
Chấn thương
23
5
239
0
1
1
0
9
Ishak Mikael
31
7
562
5
1
1
0
56
Lisman Kornel
18
0
0
0
0
0
0
74
Paclawski Norbert
20
0
0
0
0
0
0
17
Szymczak Filip
22
6
184
1
0
0
0
10
Walemark Patrick
22
2
43
0
0
0
0
54
Wilak Filip
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frederiksen Niels
53
Quảng cáo